Loading...

Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2023 ( mới cập nhật )

Ngưỡng điểm chuẩn trúng tuyển phương thức xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT tại Đại học Bà Rịa Vũng Tàu , dao động từ 15 đến 20 trên thang điểm 30.

 dh ba ria vung tau

Giới thiệu

  • Tên trường: Đại học Bà Rịa Vũng Tàu
  • Tên trường tiếng Anh: Baria Vungtau University – BVU
  • Địa chỉ:
    • Cơ sở 1: 80 Trương Công Định, phường 3, Vũng Tàu
    • Cơ sở 2: 01 Trương Văn Bang, phường 7, Vũng Tàu
    • Cơ sở 3: 951 Bình Giã, phường 10, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu.
  • Website: https://bvu.edu.vn/
  • Mã tuyển sinh: BVU
  • Email tuyển sinh: dhbrvt.dbv@moet.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2023

Dưới đây là Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2023 theo các phương thức tuyển sinh:

Điểm chuẩn Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG Xét học bạ
1 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C20; D01 15 18
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C00; C20; D01 15 18
3 7810201 Quản trị khách sạn C00; C20; D15; D01 15 18
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D15; D01 15 18
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; C20; D01 15 18
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C14; D01 15 18
7 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 15 18
8 7340115 Marketing A00; C00; C20; D01 15 18
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 18
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C19; C20; D01 15 18
11 7310608 Đông phương học C00; C19; C20; D01 15 18
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15 18
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15 18
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15 18
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật còng trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15 18
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15 18
17 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 15 18
18 7720201 Dược học A00; A02; B00; B08 21 24
19 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; C08 19 19.5
20 7310401 Tâm lý học C00; C19; C20; D01 15 18
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 15 18
22 7510605TN Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân tài năng) A00; C00; C20; D01 20 22
23 7340301TN Kế toán (Cử nhân tài năng) A00; A01; C14; D01 20 22
24 7340101TN Quản trị kinh doanh (Cử nhân tài năng) A00; C00; C20; D01 20 22

Điểm chuẩn Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu qua các năm

Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2022

Điểm chuẩn Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;C00;C20;D01 15
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C19;C20;D15 15
3 7810201 Quản trị khách sạn A00;C19;C20;D15 15
4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C19;C20;D15 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;C20;D01 15
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C14;D01 15
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;C14;D01 15
8 7340301 Kế toán A00;A01;C14;D01 15
9 7340115 Marketing A00;C00;C20;D01 15
10 7380101 Luật A00;C20;C00;D01 15
11 7310608 Đông phương học C00;C19;C20;D01 15
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D15;D66 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D15;D66 15
14 7310401 Tâm lý học C00;C19;C20;D01 15
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 15
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;C01;D01 15
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 15
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;C01;D01 15
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;C01;D01 15
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;B00;C02;D07 15
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B03;B08 15
22 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B03;C08 19
23 7720201 Dược học A00;A02;B00;B08 21

Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2021

Điểm chuẩn Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;C20;D01 15
2 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 15
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D09;D01 15
4 7340116 Bất động sản A00;C04;C01;D01 15
5 7340115 Marketing A00;A09;C01;D01 15
6 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;C00;C04;D01 15
8 7310608 Đông phương học C00;C20;D01;C19 15
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D01;D15 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 15
11 7310401 Tâm lý học C00;C20;D01;D15 15
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;D01 15
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;A02;D01 15
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A02;D01 15
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;A01;A02;D01 15
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;A02;C01 15
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;A01;B00;D07 15
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B03;C08 15
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;C20;D01 15
20 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;C20;D01 15
21 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;C01;D01 15
22 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;C08 19
23 7720201 Dược học A00;B00;B08;C08 21

Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2020

Điểm chuẩn Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG
1 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C01; D01 15
2 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15
3 7340301 Kế toán A00; A04; C01; D01 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; C01; D01 15
5 7310608 Đông phương học C00; C20; D01; D15 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
7 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; D15 15
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; D01 15
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04 15

Bình luận của bạn:

Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.

Cảm ơn các bạn!

*

*

Học phí Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2023-2024 mới nhất

Học phí Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2023-2024 mới nhất 23/09/2023 | 7:08 am

Học phí Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm học 2023-2024 dao động từ 680.000 - 1.060.000 VND/tín chỉ. [caption id="attachment_6525" align="aligncenter" width="850"] Logo Đại học Bà Rịa Vũng Tàu[/caption] Giới thiệu Tên trường:  Đại học Bà Rịa Vũng Tàu Tên trường tiếng Anh: Ba Ria Vung Tau University – BVU Địa chỉ: Cơ sở 1: 80 Trương ...

Học phí Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm học 2023-2024 dao động từ 680.000 - 1.060.000 VND/tín chỉ. [caption id="attachment_6525" align="aligncenter" ...

Đại học Bà Rịa Vũng Tàu và thông tin tuyển sinh

Đại học Bà Rịa Vũng Tàu và thông tin tuyển sinh 23/09/2023 | 7:22 am

 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) là một trường đại học uy tín tại Việt Nam, nằm tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Trường nổi tiếng với đội ngũ giảng viên đa dạng và chất lượng, cung cấp nhiều chương trình đào tạo đa dạng, và luôn tập ...

 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) là một trường đại học uy tín tại Việt Nam, nằm tại tỉnh ...