Năm 2023, Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu dao động từ 15-16 điểm.
Đại học Bạc Liêu một trong những trường đại học trẻ có triển vọng ở khu vực bán đảo Cà Mau và Đồng bằng Sông Cửu Long.
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại học Bạc Liêu
- Tên trường tiếng Anh: Bac Lieu University( BLU)
- Địa chỉ: 178 Võ Thị Sáu, phường 8, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
- Website: https://blu.edu.vn/
- Mã tuyển sinh: DBL
- Email tuyển sinh: mail@blu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2023
Dưới đây là Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2023 theo các phương thức tuyển sinh:
Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu năm 2023 | ||||
Điểm chuẩn xét điểm THPTQG năm 2023 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 16 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 16 |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 16 |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01; D78 | 15 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D90 | 15 |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D90 | 15 |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07; D90 | 15 |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 |
Điểm chuẩn xét Học bạ năm 2023 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn xét học bạ |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 18 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 18 |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01 | 18 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 18 |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07 | 18 |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07 | 18 |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07 | 18 |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 18 |
Điểm chuẩn xét điểm ĐGNL HCM năm 2023 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ĐGNL HCM |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | |
3 | 7340301 | Kế toán | 600 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 600 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 600 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 600 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | 600 |
>>>Xem thêm: Học phí Đại học Bạc Liêu năm học 2023-2024
Điểm chuẩn Trường Đại học Bạc Liêu qua các năm
Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2022
Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu năm 2022 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D07;D90 | 15 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 15 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 15 |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 15 |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00;C03;D01;D78 | 15 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;D78 | 15 |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00;B00;D07;D90 | 15 |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;B00;D07;D90 | 15 |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;B00;D07;D90 | 15 |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D90 | 15 |
11 | 7140212 | Sư phạm hóa học | A00;A16;B00;D07 | 19 |
Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2021
Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu năm 2021 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 17 | Cao đẳng |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;B00;A16 | 19 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;A01;A16 | 19 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;A02;A16 | 19 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và VHVN | C00;D01;C15;D78 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;D78 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A16;D90 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;A16;D90 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A16;D90 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A01;A02;B00;D07 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A16;D90 | 15 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi | A02;B00;A16;D90 | 15 | |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02;B00;A16;D90 | 15 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02;B00;A16;D90 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2020
Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu năm 2020 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 18 | Cao đẳng |
2 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa VN | C00; D01; C15; D78 | 15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
9 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
11 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; A16; D90 | 15 |
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!