Năm 2023, điểm Chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai là 15 với đa phần các ngành mà trường tuyển sinh. Tuy nhiên có 2 ngành Điều dưỡng và Kỹ thuật xét nghiệm Y học lấy điểm chuẩn 19 điểm.

Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai
- Tên trường tiếng Anh: Dong Nai Technology University – DNTU
- Địa chỉ: Đường Nguyễn Khuyến, Khu phố 5, phường Trảng Dài, Biên Hoà – Đồng Nai, Việt Nam
- Website: https://dntu.edu.vn/
- Mã tuyển sinh: DCD
- Email tuyển sinh: tuyensinh@dntu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023
Dưới đây là Điểm Chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023 mà chúng tôi cập nhập được:
| Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023 | |||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Xét học bạ |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A04;A10 | 15 | 18 |
| 2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A04;A10 | 15 | 18 |
| 3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;A04;A10 | 15 | 18 |
| 4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A04;A10 | 15 | 18 |
| 5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A06;B00;B04 | 15 | 18 |
| 6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06;B00;B04;C08 | 19 | 19.5 |
| 7 | 7720301 | Điều dưỡng | A06;B00;B04;C08 | 19 | 19.5 |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00;A07;A09;D84 | 15 | 18 |
| 9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A07;A09;D84 | 15 | 18 |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A07;A09;D84 | 15 | 18 |
| 11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07;A09;C00;C20 | 15 | 18 |
| 12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07;A09;C00;C20 | 15 | 18 |
| 13 | 7310608 | Đông phương học | A07;C00;D01;D15 | 15 | 18 |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D84 | 15 | 18 |
| 15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;C20;D14;D15 | 15 | 18 |
>>>Tìm hiểu thêm: Học phí Đại học Công nghệ Đồng Nai
Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai qua các năm
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2022
| Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2022 | ||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A04;A10 | 15 |
| 2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A04;A10 | 15 |
| 3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;A04;A10 | 15 |
| 4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A04;A10 | 15 |
| 5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A06;B00;B04 | 15 |
| 6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06;B00;B04;C08 | 19 |
| 7 | 7720301 | Điều dưỡng | A06;B00;B04;C08 | 19 |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00;A07;A09;D84 | 15 |
| 9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A07;A09;D84 | 15 |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A07;A09;D84 | 15 |
| 11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07;A09;C00;C20 | 15 |
| 12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07;A09;C00;C20 | 15 |
| 13 | 7310608 | Đông phương học | A07;C00;D01;D15 | 15 |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D84 | 15 |
| 15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;C20;D14;D15 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2021
| Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2021 | ||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
| 1 | 7720301 | Điều dưỡng | A06;B00;B04;C08 | 19 |
| 2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;A06;B00;B04 | 19 |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A07;A09;D84 | 15 |
| 4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A07;A09;D84 | 15 |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00;A07;A09;D84 | 15 |
| 6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07;A09;C00;C20 | 15 |
| 7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07;A09;C00;C20 | 15 |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A04;A10 | 15 |
| 9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A04;A10 | 15 |
| 10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;A03;A10 | 15 |
| 11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A03;A10 | 15 |
| 12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A04;A10 | 15 |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A06;B00;D07 | 15 |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D84 | 15 |
| 15 | 7310608 | Đông phương học | A07;C00;D01;D15 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2020
| Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2020 | ||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
| 1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06; A16; B00; B04 | 19 |
| 2 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19 |
| 3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A11; B00; D07 | 15 |
| 4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A06; A11; C08 | 15 |
| 5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; D07 | 15 |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 15 |
| 7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 15 |
| 8 | 7510102 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A03; A10 | 15 |
| 9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A10 | 15 |
| 10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 15 |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 15 |
| 12 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 15.25 |
| 13 | 7240301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 15 |
| 14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; C00; C20; D66 | 15 |
| 15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07; A09; C00; C20 | 15 |
| 16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 15 |
| 17 | 7310608 | Đông phương học | A07; C00; D01; D15 | 15.25 |














Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!