Loading...

Đại học Công nghệ Sài Gòn điểm chuẩn 2023: Thông Tin Mới Nhất

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023 ổn định ở mức 15 điểm.

365467370_698666172294315_3789417363298949681_n

Giới thiệu Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn

  • Tên trường: Đại học Công nghệ Sài Gòn
  • Tên trường tiếng Anh: Saigon Technology University (STU)
  • Địa chỉ: số 180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh.
  • Website: http://www.stu.edu.vn/
  • Mã tuyển sinh: DSG
  • Email tuyển sinh: vpts@stu.edu.vn

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2023

Điểm chuẩn xét điểm thi THPTQG năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG
1 7210402 Thiết kế công nghiệp D01; A01; D78; D72 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A01; D78; A00 15
3 7480201 Công nghệ thông tin D01; A01; C01; A00 15
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; A01; D90; A00 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01; A01; D90; A00 15
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông D01; A01; D90; A00 15
7 7540101 Công nghệ thực phẩm D01; D08; B00; A00 15
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A01; D90; A00 15
Điểm chuẩn xét học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Xét học bạ
1 7210402 Thiết kế công nghiệp A00; A01; D01; D11 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A00; D01; D14 18
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; A01; A00 18
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01; A01; A00 18
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông D01; A01; A00 18
7 7540101 Công nghệ thực phẩm D07; A01; A00; D14 18
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A01; A00 18
Điểm chuẩn xét điểm ĐGNL HCM năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp ĐGNL HCM
1 7210402 Thiết kế công nghiệp 600
2 7340101 Quản trị kinh doanh 600
3 7480201 Công nghệ thông tin 650
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 600
7 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng 600

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn các năm trước

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG
1 7210402 Thiết kế công nghiệp D01;D02;D03;D04;D05;D06;A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D11;D51;D52;D53;D54;D55 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01;D02;D03;D04;D05;D06;A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D14;D61;D62;D63;D64;D65 15
3 7480201 Công nghệ thông tin D01;D02;D03;D04;D05;D06;A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;C01 21.5
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01;D02;D03;D04;D05;D06;A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D07;D21;D22;D23;D24;D25 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01;D02;D03;D04;D05;D06;A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D07;D21;D22;D23;D24;D25 15
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông D01;D02;D03;D04;D05;D06;A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D07;D21;D22;D23;D24;D25 15
7 7540101 Công nghệ thực phẩm D01;D02;D03;D04;D05;D06;A00;B00;D07;D21;D22;D23;D24;D25 15
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01;D02;D03;D04;D05;D06;A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D07;D21;D22;D23;D24;D25 15

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG
1 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử D01;D02;D03;D04;D05;D06;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D90;D92;D93;D94;D91;D95;A00 15
2 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử D01;D02;D03;D04;D05;D06;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D90;D92;D93;D94;D91;D95;A00 15
3 7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông D01;D02;D03;D04;D05;D06;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D90;D92;D93;D94;D91;D95;A00 15
4 7480201 Công nghệ Thông tin D01;D02;D03;D04;D05;D06;A01;D26;D27;D28;D29;D30;C01;A00 16
5 7540101 Công nghệ Thực phẩm D01;D02;D03;D04;D05;D06;D08;D31;D32;D33;D34;D35;B00;A00 15
6 7340101 Quản trị Kinh doanh D01;D02;D03;D04;D05;D06;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D78;D79;D80;D81;D82;D83;A00 15
7 7580201 Kỹ thuật Xây dựng D01;D02;D03;D04;D05;D06;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D90;D92;D93;D94;D91;D95;A00 15
8 7210402 Thiết kế Công nghiệp D01;D02;D03;D04;D05;D06;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D78;D79;D80;D81;D82;D83;D72;D73;D74;D75;D76;D77 15

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp  Điểm chuẩn THPTQG
1 7210402 Thiết kế công nghiệp D01; A00; A01; H06 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; A01; D09 15
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử D01; A00; A01; D07 15
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện điện tử D01; A00; A01; D07 15
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông D01; A00; A01; D07 15
6 7480201 Công nghệ thông tin D01; A00; A01; C01 16
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D07 15
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A00; A01; D07 15

Thu Minh

Bình luận của bạn:

Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.

Cảm ơn các bạn!

*

*

Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn và thông tin tuyển sinh

Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn và thông tin tuyển sinh 14/09/2023 | 3:50 am

ĐH Công nghệ Sài Gòn (STU) là trường ĐH tư thục được thành lập vào ngày 24/09/1997. Trường quyết tâm trở thành một trong những trường tư thục hàng đầu cả nước, sản sinh những cá nhân xuất sắc, có tài năng và phẩm chất, sẵn sàng đóng góp cho ...

ĐH Công nghệ Sài Gòn (STU) là trường ĐH tư thục được thành lập vào ngày 24/09/1997. Trường quyết tâm ...