Loading...

Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2023 mới nhất

 Năm 2023, Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt dao động từ 16- 26,75 điểm, trong đó đa phần các ngành có điểm chuẩn là 16 , ngành có điểm chuẩn cao nhất là Sư phạm Lịch sử lấy 26,75 điểm.

dh da lat

Giới thiệu

  • Tên trường: Trường Đại học Đà Lạt
  • Tên trường tiếng Anh: Da Lat Universtity(DLU)
  • Địa chỉ: Số 01 Phù Đổng Thiên Vương – Phường 8 – Tp. Đà Lạt – Tỉnh Lâm Đồng
  • Website: https://dlu.edu.vn/
  • Mã tuyển sinh: TDL
  • Email tuyển sinh: info@dlu.edu.vn

Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2023 mà chúng tôi tổng hợp được :

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Phương thức xét tuyển
Điểm chuẩn THPTQG Xét học bạ ĐGNL HCM
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 26.5 29 20
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 24 27 20
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D90 24 28 20
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B08; D90 20.25 24 20
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 26 28 20
6 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; C20; D14 26.75 26 20
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 27 29 20
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; 007; 090 19 24 20
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16; C14; C15; D01 25.25 28 20
10 7460101 Toán học A00; A01; D07; D90 16 18 15
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 16 18 15
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 16 21 15
13 7440102 Vật lý học A00; A01; A12; D90 16 18 15
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Viễn thông A00; A01; A12; D90 16 18 15
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D01; D90 16 18 15
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 16 18 15
17 7440112 Hóa học A00; B00; D07; D90 16 18 15
18 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; D90 16 22 15
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 16 18 15
20 7420101 Sinh học A00; B00; B08; D90 16 20 15
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 16 18 15
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 18 24 15
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 16 24 15
24 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 16 23 15
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 16 18 15
26 7620109 Nông học B00; B08; D07; D90 16 18 15
27 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; B08; D90 16 18 15
28 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 18 23 15
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00; C00; C20; D01 16 23 15
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D78 18 23 15
31 7310630 Việt Nam Học C00; C20; D14; D15 16 18 15
32 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00; D01; D78; D96 16.5 23 15
33 7310601 Quốc tế học C00; C20; D01; D78 16 18 15
34 7229030 Văn học C00; C20; D14; D15 16 18 15
35 7810106 Văn hóa du lịch C00; C20; D14; D15 16 20 15
36 7310612 Trung Quốc học C00; C20; D14; D15 16 23 15
37 7229010 Lịch sử C00; C19; C20; D14 16 18 15
38 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; D14 16 18 15
39 7760104 Dân số và Phát triển C00; C20; D01; D14 16 18 15
40 7310301 Xã hội học C00; C20; D01; D14 16 18 15
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 16.5 22 15

>>>Xem thêm: Học phí Đại học Đà Lạt năm 2023-2024

Điểm chuẩn Trường Đại học Đà Lạt qua các năm

Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 25
2 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07;D90 19
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A16;C14;C15;D01 23.5
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A12;D90 21
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D90 23
6 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B08;D90 19
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14;D15 26
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 25
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 24.5
10 7460101 Toán học (Toán – Tin học) A00;A01;D07;D90 16
11 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 16
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A0;D07;D90 16
13 7440102 Vật lý học A00;A01;A12;D90 16
14 7510302 CNKT Điện tử – Viễn thông A00;A01;A12;D90 16
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00;A01;D01;D90 16
16 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa A00;A01;A12;D90 16
17 7440112 Hóa học A00;B00;D07;D90 16
18 7720203 Hóa dược A00;B00;D07;D90 16
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 16
20 7420101 Sinh học (Chất lượng cao) A00;B00;B08;D90 16
21 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 16
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;D90 16
23 7620109 Nông học B00;B08;D07;D90 16
24 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B08;D90 16
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 18
26 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 16
27 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 16
28 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 18
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00;C00;C20;D01 16
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D78 18
31 7310301 Xã hội học C00;C19;C20;D66 16
32 7310630 Việt Nam học C00;C20;D14;D15 16
33 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00;D01;D78;D96 16.5
34 7310601 Quốc tế học C00;C20;D01;D78 16
35 7229030 Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) C00;C20;D14;D15 16
36 7810106 Văn hóa Du lịch C00;C20;D14;D15 16
37 7310612 Trung Quốc học C00;C20;D14;D15 16
38 7229010 Lịch sử C00;C19;C20;D14 16
39 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D66 16
40 7760104 Dân số và Phát triển C00;C19;C20;D66 16
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 16.5

Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2021

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B08;D90 19
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 24.5
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 24
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14;D15 24.5
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D90 19
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07;D90 23
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A16;C14;C15;D01 24
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A12;D90 19
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 19
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 17.5
11 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 17.5
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D78 17.5
13 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 16
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 16.5
15 7310608 Đông phương học C00;D01;D78;D96 16
16 7310612 Trung Quốc học C20;D01;D78;D96 16
17 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 16
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A0;D07;D90 16
19 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 16
20 7620109 Nông học B00;B08;D07;D90 16
21 7310601 Quốc tế học C00;C20;D01;D78 16
22 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D66 16
23 7440112 Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) A00;B00;D07;D90 16
24 7460101 Toán học A00;A01;D07;D90 16
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;B00;D07 16
26 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B08;D90 16
27 7310301 Xã hội học C00;C19;C20;D66 16
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 16
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 16
30 7510302 CK. Điện tử – Viễn thông A00;A01;A12;D90 16
31 7310630 Việt Nam học C00;C20;D14;D15 16
32 7510303 CN KT điều khiển và tự động hóa A00;A01;A12;D90 16
33 7229030 Văn học C20;D01;D78;D96 16
34 7810106 Văn hóa Du lịch C20;D01;D78;D96 16
35 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00;A01;D01;D90 16
36 7420101 Sinh học (Sinh học thông minh) A00;B00;B08;D90 16
37 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;B08;D90 16
38 7229010 Lịch sử C00;C19;C20;D14 16
39 7229040 Văn hóa học C20;D01;D78;D96 16
40 7760104 Dân số và Phát triển C00;C19;C20;D66 16
41 7440102 Vật lý học A00;A01;A12;D90 16

Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2020

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D90 18.5
2 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07, D90 24
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A12, D90 21
4 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D90 18.5
5 7140213 Sư phạm Sinh học A00, B00, B08, D90 22
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C20, D14, D15 18.5
7 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, C20, D14 18.5
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 18.5
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16, C14, C15, D01 19.5
10 7460101 Toán học A00, A01, D07, D90 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07, D90 15
12 7440102 Vật lý học A00, A01, A12, D90 15
13 7510302 CK. ĐT- Viễn thông A00, A01, A12, D90 15
14 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00, A01, D01, D90 15
15 7440112 Hóa học A00, B00, D07, D90 15
16 7420101 Sinh học A00, B00, B08, D90 15
17 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D90 15
18 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, B08, D90 15
19 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, B08, D90 15
20 7620109 Nông học B00, D07, B08, D90 15
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 17
22 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 16
23 7380101 Luật A00, C00, C20, D01 17
24 7229040 Văn hóa học C00, C20, D14, D15 15
25 7229030 Văn học C00, C20, D14, D15 15
26 7310630 Việt Nam học C00, C20, D14, D15 15
27 7229010 Lịch sử C00, C19, C20, D14 15
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C20, D01, D78 17.5
29 7760101 Công tác xã hội C00, C14, C20, D78 15
30 7310301 Xã hội học C00, C14, C20, D78 15
31 7310608 Đông phương học C00, D01, D78, D96 16
32 7310601 Quốc tế học C00, C20, D01, D78 15
33 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 16

Bình luận của bạn:

Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.

Cảm ơn các bạn!

*

*

Đại học Đà Lạt(DLU) và thông tin tuyển sinh

Đại học Đà Lạt(DLU) và thông tin tuyển sinh 18/09/2023 | 12:10 pm

Đại học Đà Lạt là một trường công lập, đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, cung cấp nguồn nhân lực trình độ cao về khoa học, công nghệ, kinh tế và xã hội - nhân văn; là trung tâm nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ phục vụ ...

Đại học Đà Lạt là một trường công lập, đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, cung cấp nguồn nhân ...

Học phí Đại học Đà Lạt năm 2023-2024 mới nhất

Học phí Đại học Đà Lạt năm 2023-2024 mới nhất 18/09/2023 | 11:35 am

Trường Đại học Đà Lạt là một trường công lập, đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, cung cấp nguồn nhân lực trình độ cao về khoa học, công nghệ, kinh tế và xã hội - nhân văn; là trung tâm nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ phục vụ ...

Trường Đại học Đà Lạt là một trường công lập, đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, cung cấp nguồn nhân ...