Loading...

Điểm chuẩn Trường Đại học Gia Định năm 2023 (mới cập nhật)

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Gia Định theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023 dao động từ 15-18 điểm, trong đó các ngành thuộc Chương trình tài năng có mức điểm tối đa là 18.

Giới thiệu Trường Đại học Gia Định

  • Tên trường: trường Đại học Gia Định
  • Tên trường Tiếng Anh: Gia Dinh University (GDU)
  • Địa chỉ:
    • Cơ sở 1: 185 -187 Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP.HCM (trụ sở chính)
    • Cơ sở 2: 72 Đường số 9, ấp Tân Tiến, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi
    • Cơ sở 3: 83 Ngô Thời Nhiệm, quận 3, TP.HCM
    • Cơ sở 4 (chuẩn bị xây): 371 Nguyễn Kiệm, phường 8, quận Gò Vấp, TP.HCM
  • Website: https://giadinh.edu.vn/
  • Mã tuyển sinh: GDU
  • Email tuyển sinh: tuyensinh@giadinh.edu.vn

380579813_693467172815667_4762784479640815176_n
Điểm chuẩn Trường Đại học Gia Định năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Phương thức xét điểm chuẩn THPTQG và Xét học bạ ĐGNL HCM
Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG Xét học bạ
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 16.25 16.5 600
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 15 16.5 600
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 15 16.5 600
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
5 7340115 Marketing A01; A01; C00; D01 15.75 16.5 600
6 7340201 Tài chính ngân hàng A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
8 7340122 Thương mại điện tử A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
9 7810201 Quản trị khách sạn A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
10 7510605 Logistics và quản lỹ chuỗi cung ứng A01; A01; C00; D01 16 16.5 600
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
12 7340301 Kế toán A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
13 7380101 Luật A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
15 7310608 Đông phương học A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; A01; C00; D01 15 16.5 600
17 7320108 Quan hệ công chúng A01; A01; C00; D01 16.5 16.5 600
18 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tài năng) A00; A01; C00; C01; D01 18 18 700
19 7340115 Marketing (Chương trình tài năng) A00; A01; C00; C01; D01 18 18 700
20 7480201 Công nghệ thông tin (Chương trình tài năng) A00; A01; C00; C01; D01 18 18 700

Điểm chuẩn Trường Đại học Gia Định các năm trước

Điểm chuẩn Trường Đại học Gia Định năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG Chú thích
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 15.5
2 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;C01;D01 15
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;C01;D01 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01;A00;C00;D01 15
5 7340115 Marketing A01;A00;C00;D01 15
6 7810201 Quản trị khách sạn A01;A00;C00;D01 15
7 7380101 Luật A01;A00;C00;D01 15
8 7340201 Tài chính ngân hàng A01;A00;C00;D01 15
9 7310608 Đông phương học A01;A00;C00;D01 15
10 7340301 Kế toán A01;A00;C00;D01 15
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A01;A00;C00;D01 15
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01;A00;C00;D01 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;A00;C00;D01 15
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;A00;C00;D01 15
15 7340122 Thương mại điện tử A01;A00;C00;D01 15
16 7320108 Quan hệ công chúng A01;A00;C00;D01 15
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01;A00;C00;D01 15
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 18 Chương trình tài năng
19 7340101 Quản trị kinh doanh A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng
20 7340120 Kinh doanh quốc tế A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng
21 7340115 Marketing A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng

Điểm chuẩn Trường Đại học Gia Định năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 16
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;C01;D01 15
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;C01;D01 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01;A00;C00;D01 16.5
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01;A00;C00;D01 15
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A01;A00;C00;D01 15
7 7340201 Tài chính ngân hàng A01;A00;C00;D01 15
8 7340301 Kế toán A01;A00;C00;D01 15
9 7810201 Quản trị khách sạn A01;A00;C00;D01 15
10 7340115 Marketing A01;A00;C00;D01 16
11 7380101 Luật A01;A00;C00;D01 15
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;A00;C00;D01 15.5
13 7310608 Đông phương học A01;A00;C00;D01 15.5
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;A00;C00;D01 15

Điểm chuẩn Trường Đại học Gia Định năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C04; D01 15
4 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15
5 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C04; D01 15
6 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 15
7 7380101 Luật A00; A09; C04; D01 15
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 15
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15
11 7310608 Đông phương học A01; C01; D01; D15 15

Thu Minh

Bình luận của bạn:

Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.

Cảm ơn các bạn!

*

*