Loading...

Điểm chuẩn Trường Đại học Hoa Sen năm 2023 (mới cập nhật)

Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại học Hoa Sen theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023 ổn định tại mức điểm 15.

383956914_704792921674978_5715260703195166287_n
Giới thiệu Trường Đại học Hoa Sen

  • Tên trường: Trường Đại học Hoa Sen (tên viết tắt: HSU hay Hoa Sen University)
  • Địa chỉ: 08 Nguyễn Văn Tráng, P. Bến Thành, Q.1, TP HCM (trụ sở chính)
  • Website: https://www.hoasen.edu.vn/vi
  • Mã tuyển sinh: HSU
  • Email tuyển sinh: tuyensinh@hoasen.edu.vn

Điểm chuẩn Trường Đại học Hoa Sen năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Phương thức xét điểm THPTQG và Xét học bạ ĐGNL HCM Chú thích
Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG Xét học bạ
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
3 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
4 7510605 Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
5 7340201 Tài chinh – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
6 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
8 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
10 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
11 7810201E Quản trị khách sạn – Chương trình Elite A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
12 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
13 7810202E Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
14 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
15 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
16 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
17 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
18 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 19 6 67
19 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 15 6 67
21 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 16 6 67
22 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 15 6 67
23 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 15 6 67
24 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; D01; D09; D14 15 6 67
25 7210404 Thiết kế Thời trang A01; D01; D09; D14 16 6 67
26 7580108 Thiết kế Nội thất A01; D01; D09; D14 15 6 67
27 7210408 Nghệ thuật số A01; D01; D09; D14 15 6 67
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15 6 67 Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ sổ đạt từ 5,00 điểm trở lên.
29 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; D09 15 6 67

Điểm chuẩn Trường Đại học Hoa Sen các năm trước

Điểm chuẩn Trường Đại học Hoa Sen năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D03;  D09 16
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;D03;   D09 16
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D03;  D09 16
4 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D03;   D09 16
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D03;  D09 16
6 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;D03;   D09 16
7 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D03;  D09 16
8 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;D03;   D09 16
9 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;D03;  D09 15
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D03;   D09 15
11 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D03;  D09 15
12 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;D03;   D09 16
13 7810202 Quản trị nhà hàng &dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;D03;  D09 16
14 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;D01;D03;   D09 16
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00;A01;D01;D03;  D09 16
16 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00;A01;D01;D03;   D09 17
17 7340114 Digital Marketing A00;A01;D01;D03;  D09 16
18 7310113 Kinh tế thể thao A00;A01;D01;D03;   D09 16
19 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D03;  D09 16
20 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;D03;   D09 16
21 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D03;  D07 16
22 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00;A01;D01;D03;  D07 15
23 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D03;  D07 16
24 7480102 Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu A00;A01;D01;D03;  D07 15
25 7340202 Công nghệ tài chính A00;A01;D01;D03;  D09 15
26 7210403 Thiết kế đồ họa A01;D01;D09;D14 15
27 7210404 Thiết kế thời trang A01;D01;D09;D14 15
28 7210304 Phim A01;D01;D09;D14 18
29 7580108 Thiết kế nội thất A01;D01;D09;D14 15
30 7210408 Nghệ thuật số A01;D01;D09;D14 15
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 16
32 7310613 Nhật Bản học D01;D09;D14;D16 15
33 7310401 Tâm lý học A01;D01;D08;D09 16

Điểm chuẩn Trường Đại học Hoa Sen năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 16
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16
3 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16
4 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 16
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 16
6 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 16
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 16
8 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D03; D09 16
9 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D03; D09 16
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D09 16
11 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D03; D09 18
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D03; D09 16
13 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 16
14 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03; D09 16
15 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 16
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D03; D09 16
17 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 16
18 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16
19 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 16
20 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; D01; D03; D09 16
21 7380108 Luật Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D09 16
23 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D09 16
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D09 16
25 7480102 Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D03; D09 16
26 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00;B00;D07;D08 16
27 7210403 Thiết kế Đồ họa A01;D01;D09;D14 16
28 7210404 Thiết kế Thời trang A01;D01;D09;D14 16
29 7210304 Phim A01;D01;D09;D14 16
30 7580108 Thiết kế Nội thất A01;D01;D09;D14 16
31 7210408 Nghệ thuật số A01;D01;D09;D14 16
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 16
33 7310640 Hoa Kỳ Học D01;D09;D14;D15 17
34 7310613 Nhật Bản Học D01;D09;D14;D15 16
35 7310401 Tâm lý học A01;D01;D08;D09 16

Điểm chuẩn Trường Đại học Hoa Sen năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG Ghi chú
1 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01/D03, D07 16
2 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01/D03, D07 16
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01/D03, D07 16
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D07, D08 16
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D08 16
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D03, D09 17
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D03, D09 16
8 7340406 Quản trị Văn phòng (chuyên ngành quản trị vận hành doanh nghiệp) A00, A01, D01, D03, D09 16
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D03, D09 16
10 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00, A01, D01, D03, D09 18
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D03, D09 16
12 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D03, D09 16
13 7310401 Tâm lý học A01, D01, D08, D09 16
14 7210403 Thiết kế đồ họa A01, D01, D09, D14 16
15 7210404 Thiết kế thời trang A01, D01, D09, D14 16
16 7580108 Thiết kế nội thất A01, D01, D09, D14 16
17 7310613 Nhật Bản học (ngành mới) A01, D01, D09, D15 16
18 7310640 Hoa Kỳ học (ngành mới) A01, D01, D09, D15 16
19 7210408 Nghệ thuật số (ngành mới) A01, D01, D09, D14 16
20 7340412 Quản trị sự kiện (ngành mới) A00, A01, D01, D03, D09 16
21 7340204 Bảo hiểm (ngành mới) A00, A01, D01, D03, D09 16
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D03, D09 17
23 7340115 Marketing A00, A01, D01, D03, D09 17
24 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D03, D09 16
25 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D03, D09 16
26 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D03, D09 16
27 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D03, D09 16
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 16 hệ số 2 môn tiếng Anh

Thu Minh

Bình luận của bạn:

Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.

Cảm ơn các bạn!

*

*