Loading...

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2023 mới nhất

Ngưỡng điểm chuẩn trúng tuyển phương thức xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT tại Đại học Hồng Đức , dao động từ 15 đến 27,63 trên thang điểm 30.

dai hoc hong duc

Giới thiệu

  • Tên trường: Trường Đại học Hồng Đức
  • Tên trường tiếng Anh :Hong Duc university (  HDU )
  • Địa chỉ: số 565 Quang Trung 3, phường Đông Vệ, tp. Thanh Hoá
  • Website: http://www.hdu.edu.vn hoặc http://www.tuyensinh.hdu.edu.vn
  • Email: cthssv@hdu.edu.vn
  • Mã tuyển sinh: HDT

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Đại học Hồng Đức theo phương thhuwsc THPTQG :

Điểm chuẩn THPTQG Đại Học Hồng Đức năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành đào tạo Mức điểm
 1 7140202 GD Tiểu học 27.63
  2 7140201 GD Mầm non 25.67
 3 7140210 SP Tin học 22.15
 4 7140231 SP Tiếng Anh 25.98
 5 7140247 SP Khoa học Tự nhiên 24.78
 6 7340301 Kế toán 18
 7 7340101 Quản trị kinh doanh 16.5
 8 7340201 Tài chính-Ngân hàng 15
 9 7340302 Kiểm toán 15
 10 7380101 Luật 16
11 7380107 Luật Kinh tế 15
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng 15
13 7520201 Kỹ thuật điện 15
14 7480201 Công nghệ thông tin 16
15 7620110 Khoa học cây trồng 15
16 7620106 Chăn nuôi-Thú y 15
17 7850103 Quản lý đất đai 15
18 7220201 Ngôn ngữ Anh 16
19 7850101 QL tài nguyên và môi trường 15
20 7810101 Du lịch 15
21 7310101 Kinh tế 15
22 7310401 Tâm lý học 15
23 7320104 Truyền thông đa phương tiện 15

Điểm chuẩn Trường Đại học Hồng Đức qua các năm

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2022

Điểm chuẩn THPTQG Đại Học Hồng Đức năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7140209CLC ĐH Sư phạm Toán học CLC A00;A01;A02;D07 35.43
2 7140217CLC ĐH Sư phạm Ngữ văn CLC C00;C19;C20;D01 39.92
3 7140218CLC ĐH Sư phạm Lịch sử CLC C00;C03;C19;D14 39.92
4 7140209 ĐH Sư phạm Toán học A00;A01;A02;D07 23.85
5 7140210 ĐH Sư phạm Tin học A00;A01;A02;D07 19.2
6 7140211 ĐH Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 23.55
7 7140212 ĐH Sư phạm Hoá học A00;B00;D07;D13 24.35
8 7140213 ĐH Sư phạm Sinh học A02;B00;B03;B08 19
9 7140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D01 27.5
10 7140218 ĐH Sư phạm Lịch sử C00;C03;C19;D14 29.75
11 7140219 ĐH Sư phạm Địa lý A00;C00;C04;C20 27.5
12 7140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D09;D10 24.2
13 7140247 ĐH Sư phạm Khoa học TN A00;A02;B00;C01 19
14 7140202 ĐH Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M00 26.5
15 7140201 ĐH Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 23.1
16 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 18
17 7340301 ĐH Kế toán A00;C04;C14;D01 19.4
18 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh A00;C04;C14;D01 16.15
19 7340201 ĐH Tài chính – Ngân hàng A00;C04;C14;D01 17.1
20 7340302 ĐH Kiểm toán A00;C04;C14;D01 15
21 7380101 ĐH Luật A00;C00;C19;D66 17.5
22 7580201 ĐH Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;B00 15
23 7520201 ĐH Kỹ thuật điện A00;A01;A02;B00 15
24 7480201 ĐH Công nghệ thông tin A00;A01;D07;B00 15
25 7620110 ĐH Khoa học cây trồng A00;B00;B03;C18 15
26 7620201 ĐH Lâm học A00;B00;B03;C18 15
27 7620106 ĐH Chăn nuôi – Thú y A00;B00;B03;C18 15
28 7850103 ĐH Quản lý đất đai A00;B00;B03;C18 15
29 7220201 ĐH Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D66 16.7
30 7850101 ĐH QLTN và Môi trường A00;C00;C20;D66 15
31 7310630 ĐH Việt Nam học C00;C19;C20;D66 15
32 7810101 ĐH Du lịch C00;C19;C20;D66 15
33 7310101 ĐH Kinh tế A00;C04;C14;D01 15
34 7310401 ĐH Tâm lý học B00;C00;C19;D01 15

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2021

Điểm chuẩn THPTQG Đại Học Hồng Đức năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7140209CLC ĐH Sư phạm Toán học CLC A00;A01;A02;D07 27.2
2 7140211CLC ĐH Sư phạm Vật lý CLC A00;A01;A02;C01 25.5
3 7140217CLC ĐH Sư phạm Ngữ văn CLC C00;C19;C20;D01 30.5
4 7140218CLC ĐH Sư phạm Lịch sử CLC C00;C03;C19;D14 29.75
5 7140209 ĐH Sư phạm Toán học A00;A01;A02;D07 24.6
6 7140211 ĐH Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 19.25
7 7140212 ĐH Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 22.5
8 7140213 ĐH Sư phạm Sinh học B00;B03;D08 19
9 7140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D01 27.75
10 7140218 ĐH Sư phạm Lịch sử C00;C03;C19;D14 28.5
11 7140219 ĐH Sư phạm Địa lý A00;C00;C04;C20 26.25
12 7140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D14;D66 24.75
13 7140202 ĐH Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M00 25.25
14 7140201 ĐH Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 22
15 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 18
16 7340301 ĐH Kế toán A00;C04;C14;D01 15
17 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh A00;C04;C14;D01 15
18 7340201 ĐH Tài chính-Ngân hàng A00;C04;C14;D01 15
19 7340302 ĐH Kiểm toán A00;C04;C14;D01 15
20 7380101 ĐH Luật A00;C00;C19;D66 15
21 7580201 ĐH Kỹ thuật xây dựng A00;A01;A02;B00 15
22 7520201 ĐH Kỹ thuật điện A00;A01;A02;B00 15
23 7480201 ĐH Công nghệ thông tin A00;A01;D07;B00 15
24 7620109 ĐH Nông học A00;B00;B03;C18 15
25 7620201 ĐH Lâm học A00;B00;B03;C18 15
26 7620105 ĐH Chăn nuôi A00;B00;B03;C18 15
27 7850103 ĐH Quản lý đất đai A00;B00;B03;C18 15
28 7220201 ĐH Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D66 15
29 7850101 ĐH QLTN và Môi trường A00;C00;C20;D66 15
30 7310630 ĐH Việt Nam học C00;C19;C20;D66 15
31 7810101 ĐH Du lịch C00;C19;C20;D66 15
32 7310101 ĐH Kinh tế A00;C04;C14;D01 15
33 7310401 ĐH Tâm lý học B00;C00;C19;D01 15
34 51140201 CĐ Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M11 17

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức năm 2020

Điểm chuẩn THPTQG Đại Học Hồng Đức năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7140209CLC ĐH Sư phạm Toán học CLC A00; A01; A02; D07 26.2
2 7140211CLC ĐH Sư phạm Vật lý CLC A00; A01; A02; C01 24
3 7140217CLC ĐH Sư phạm Ngữ văn CLC C00; C19; C20; D01 29.25
4 7140209 ĐH Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 18.5
5 7140211 ĐH Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01 18.5
6 7140212 ĐH Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 18.5
7 7140213 ĐH Sư phạm Sinh học B00; B03; D08 18.5
8 7140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D01 18.5
9 7140218 ĐH Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 18.5
10 7140219 ĐH Sư phạm Địa lý A00; C00; C04; C20 18.5
11 7140231 ĐH Sư phạm Tiếng Anh A00; D01; D14; D66 18.5
12 7140202 ĐH Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M00 19.5
13 7140201 ĐH Giáo dục Mầm non M00; M05; M07 18.5
14 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất T00; T02; T05; T07 17.5
15 7340301 ĐH Kế toán A00; C04; C14; D01 15
16 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh A00; C04; C14; D01 15
17 7340201 ĐH Tài chính-Ngân hàng A00; C04; C14; D01 15
18 7340302 ĐH Kiểm toán A00; C04; C14; D01 15
19 7380101 ĐH Luật C00; C00; C20; D66 15
20 7580201 ĐH Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; B00 15
21 7520201 ĐH Kỹ thuật điện A00; A01; A02; B00 15
22 7480201 ĐH Công nghệ thông tin A00; A01; D07; B00 15
23 7620109 ĐH Nông học A00; B00; B03; D01 15
24 7620112 ĐH Bảo vệ thực vật A00; B00; B03; D01 15
25 7620201 ĐH Lâm học A00; B00; B03; D01 15
26 7620105 ĐH Chăn nuôi A00; B00; B03; D01 15
27 7850103 ĐH Quản lý đất đai A00; B00; B03; D01 15
28 7220201 ĐH Ngôn ngữ Anh A00; D01; D14; D66 15
29 7850101 ĐH QLTN và Môi trường A00; C00; C20; D66 15
30 7310301 ĐH Xã hội học C00; C19; C20; D66 15
31 7310630 ĐH Việt Nam học C00; C19; C20; D66 15
32 7810101 ĐH Du lịch C00; C19; C20; D66 15
33 7310101 ĐH Kinh tế A00; C04; C14; D01 15
34 51140201 CĐ Giáo dục Mầm non M00; M05; M07 16.5

>>>Xem thêm: Học phí Đại học Hồng Đức

Bình luận của bạn:

Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.

Cảm ơn các bạn!

*

*