Điểm chuẩn Đại học Ngô Quyền cao nhất đạt 23.2 điểm
Trường Đại học Ngô Quyền ở Bình Dương thuộc Binh chủng Công binh – Quân đội Việt Nam. Trường chuyên đào tạo cử nhân quân sự và kỹ thuật công binh đại học cùng với đào tạo cử nhân kỹ thuật hệ dân sự.
Giới thiệu
- Tên trường: Đại học Ngô Quyền (Trường Sĩ quan Công binh)
- Tên trường tiếng Anh: Ngo Quyen University (NQU)
- Địa chỉ: 229B, đường Bạch Đằng, Phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Website: http://www.tsqcb.edu.vn/tsqcb/
- Mã tuyển sinh: SNH
- Email tuyển sinh: khcn.tsqcb@gmail.com
Điểm chuẩn Đại học Ngô Quyền năm 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Đại học Ngô Quyền năm 2023:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ quân sự năm 2023 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 16.25 | TS nam miền Bắc |
2 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 23.2 | TS nam miền Nam |
>>>Xem thêm: Học phí Đại học Ngô Quyền năm 2023
Điểm chuẩn Trường Đại học Ngô Quyền qua các năm
Điểm chuẩn Đại học Ngô Quyền năm 2022
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ quân sự năm 2022 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00;A01 | 23.5 | Thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00;A01 | 21.4 | Thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Đại học Ngô Quyền năm 2021
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ quân sự năm 2021 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00;A01 | 23.7 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00;A01 | 23.95 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.95 điểm xét tiêu chí phụ 1 (môn Toán>= 8.2); tiêu chí phụ 2 (môn Lý >= 7.5) |
3 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00;A01 | 24.57 | Thí sinh nam miền Nam, Xét tuyển từ điểm học bạ THPT |
Điểm chuẩn Đại học Ngô Quyền năm 2020
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ quân sự năm 2020 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00, A01 | 24.1 | Thí sinh nam miền Bắc, Thí sinh mức 24.1 – điểm môn Toán >=8.6 |
2 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00, A01 | 23.65 | Thí sinh nam miền Nam |
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!