Thông tin đã được công bố của Trường Đại học Ngoại Ngữ Thái Nguyên: Ngưỡng điểm tuyển năm 2023, đánh giá dựa trên kết quả thi THPT , đã chính thức ra mắt. Trong năm 2022, ngưỡng điểm tuyển dựa trên điểm thi THPT dao động từ 16 đến 25,90 điểm.
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại Học Ngoại Ngữ Thái Nguyên
- Tên trường tiếng Anh: Thai Nguyen University School of Foreign Languages (SFL)
- Địa chỉ: Xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
- Website: http://sfl.tnu.edu.vn/
- Mã tuyển sinh: DTF
- Email: truongngoaingu@tnu.edu.vn
Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 | |||||
STT | Tên ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp xét tuyên | Điểm trúng tuyển | |
Điểm thi THPT | Điểm học bạ | ||||
1 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D15, D66 | 25.90 | 27,55 |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | A01, D01, D04, D66 | 25,15 | 26,65 |
3 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D15, D66 | 23,00 | 24,50 |
4 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | A01, D01, D03, D66 | 16,00 | 18.00 |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D04, D66 | 24,00 | 25,85 |
Điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên các năm trước
Điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên năm 2022
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên năm 2022 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm thi THPT |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 23.7 |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 24.4 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 21 |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D66 | 16 |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 22.3 |
Điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên năm 2021
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên năm 2021 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm thi THPT |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 22 |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 24 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 22 |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D66 | 15 |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 24 |
- Khám phá: Đại học Ngoại ngữ Thái Nguyên
Điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên năm 2020
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên năm 2020 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 18.5 |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 20 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 18.5 |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | A01; D01; D02; D66 | 15 |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D66 | 15 |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 20 |
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!