Điểm chuẩn Đại học Phú Yên năm 2023 với mức điểm chuẩn dao động từ 20,5 – 24 điểm. Ngành Sư phạm Toán học có điểm cao nhất là lấy 24 điểm.
Giới thiệu
- Tên trường: Đại học Phú Yên
- Tên trường tiếng Anh: Phu Yen University( PYU )
- Địa chỉ: 18 Trần Phú, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên.
- Website: http://pyu.edu.vn/ hoặc http://tuyensinh.pyu.edu.vn.
- Mã tuyển sinh: DPY
- Email tuyển sinh: tuyensinhdhpy@pyu.edu.vn.
Điểm chuẩn Đại học Phú Yên năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên năm 2023 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Xét điểm học bạ | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 22.3 | 20.5 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 25.86 | 23.5 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 26.83 | 24 |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14;D15 | 24.59 | 23.2 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01 | 16.5 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D10;D14 | 16.5 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D14;D15 | 16.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D10 | 16.5 | |
9 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;D07;D08 | 16.5 |
>>>Xem thêm: Học phí Đại học Phú Yên năm 2023-2024 khác gì so với năm 2022-2023?
Điểm chuẩn Trường Đại học Phú Yên qua các năm
Điểm chuẩn Đại học Phú Yên năm 2022
Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên năm 2022 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M19 | 23.45 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 21.6 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 23 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 21 |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 19 |
Điểm chuẩn Đại học Phú Yên năm 2021
Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên năm 2021 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 19.5 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 19 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;D01 | 19 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01 | 19 |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa – Lý) | A00;B00;D07 | 19 |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08 | 19 |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01;D01;D10;D14 | 19 |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14 | 19 |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử – Địa) | C00;D14;D15 | 19 |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M09 | 18 |
Điểm chuẩn Đại học Phú Yên năm 2020
Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên năm 2020 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 18.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D01 | 18.5 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Tin học – Công nghệ) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa – Lý) | A00, B00, D07 | 18.5 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, D08 | 18.5 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh ( Bậc THCS) | A01, D01, D10, D14 | 18.5 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 18.5 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử – Địa) | C00, D14, D15 | 18.5 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 16.5 | Cao đẳng |
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!