Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2023 đa phần ở mức 15 điểm, tuy nhiên có ngành Công nghệ thông tin lấy điểm chuẩn là 16 điểm và ngành Điểu dưỡng có điểm chuẩn cao nhất là 19 điểm.
Giới thiệu
- Tên trường: Đại học Quang Trung
- Tên trường tiếng Anh: QTU – Quang Trung University
- Địa chỉ: 327 đường Đào Tấn, phường Nhơn Phú, TP. Quy nhơn, tỉnh Bình Định
- Website: http://www.qtu.edu.vn
- Mã tuyển sinh: DQT
- Email: phongtchc@qtu.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2023
Dưới đây là Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2023 :
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2023 | ||||
Điểm chuẩn xét điểm thi THPTQG năm 2023 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 19 |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 16 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C14; D14; D15 | 15 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C14; D10 | 15 |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A09; C14; D10 | 15 |
6 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A09; D10; C04 | 15 |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A09; B08; C08; D01 | 15 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 15 |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B08; C08; D13 | 15 |
11 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; C08; D13 | 15 |
12 | 7810203 | Quản trị khách sạn nhà hàng | C00; D01; D14; D15 | 15 |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn xét điểm ĐGNL HCM năm 2023 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn ĐGNL |
1 | 7340301 | Kế toán | 500 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 500 | |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 500 | |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 500 | |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 500 | |
7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | 500 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 | |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | 500 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | 500 | |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 500 | |
13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 500 | |
Điểm chuẩn xét Học bạ năm 2023 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn học bạ |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C14; D10 | 18 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C14; D14; D15 | 18 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A09; C14; D10 | 18 |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; B08; C08; D13 | 18 |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C02; D01 | 18 |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A09; D10; C04 | 18 |
7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09; B08; C08; D01 | 18 |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 18 |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; C08; D13 | 18 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 18 |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 18 |
13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; D01; D14; D15 | 18 |
>>>Xem thêm: Học phí Đại học Quang Trung năm 2023-2024
Điểm chuẩn Trường Đại học Quang Trung qua các năm
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2022
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2022 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7340301 | Kế toán | A00;A09;C14;D10 | 15 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;C14;D14;D15 | 15 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A09;C14;D10 | 15 |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00;B08;C08;D13 | 15 |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C02;D01 | 16 |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00;A09;D10;C04 | 15 |
7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09;B08;C08;D01 | 15 |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;C08;D13 | 19 |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00;B03;C08;D13 | 15 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 15 |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00;A09;C14;D01 | 15 |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00;D01;D14;D15 | 15 |
13 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00;D01;D14;D15 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2021
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2021 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;C08;D13 | 19 |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C02;D01 | 15 |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01;C14;D14;D15 | 14 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00;A09;C14;D10 | 14 |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A09;C14;D10 | 14 |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00;A09;D10;C04 | 14 |
7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09;B08;C08;D01 | 14 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15;D66 | 14 |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00;A09;C14;D01 | 14 |
10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00;B08;C08;D13 | 14 |
11 | 7720701 | Y tế công cộng | B00;B03;C08;D13 | 14 |
12 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00;D01;D14;D15 | 14 |
13 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00;D01;D14;D15 | 14 |
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2020
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2020 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, C14, D14, D15 | 15 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C14, D10 | 15 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A09, C14, D10 | 15 |
4 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00, A09, D10, C04 | 15 |
5 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09, B08, C08, D01 | 15 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00, A09, C14, D01 | 15 |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B08, C08, D13 | 15 |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B03, C08, D13 | 15 |
10 | 7810203 | Quản trị khách sạn – nhà hàng | C00, D01, D14, D15 | 15 |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch – lữ hành | C00, D01, D14, D15 | 15 |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C02, D01 | 16 |
13 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B03, C08, D13 | 19 |
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!