Năm 2022, Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM lấy điểm chuẩn theo phương thức xét điểm tốt nghiệp dao động từ 17 – 26,75 điểm

Giới thiệu
- Tên trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh ( HCMUTE – Ho Chi Minh City University of Technology and Education)
- Địa chỉ: 01 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Website: http://hcmute.edu.vn/
- Mã tuyển sinh: SPK
- Email tuyển sinh: tuyensinh@hcmute.edu.vn
Điểm chuẩn của Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM qua các năm
Điểm chuẩn của Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM năm 2022
| Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022 | |||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 26.08 | Hệ Đại trà |
| 2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.5 | Hệ Đại trà |
| 3 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.6 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.6 | Hệ Đại trà |
| 5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 22.75 | Hệ Đại trà |
| 6 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ Đại trà |
| 7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
| 9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà |
| 11 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 12 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 13 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ Đại trà |
| 14 | 7480118D | Hệ thống những và IoT | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ Đại trà |
| 15 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.35 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 16 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.6 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 17 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ Đại trà |
| 18 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
| 19 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.1 | Hệ Đại trà |
| 20 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 21 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 22 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ Đại trà |
| 23 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 18.1 | Hệ Đại trà |
| 24 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 22 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 25 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 26 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Hệ Đại trà |
| 27 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.3 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 28 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 19.05 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 29 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ Đại trà |
| 30 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 19.05 | Hệ CLC Việt – Nhật |
| 31 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.1 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 32 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 33 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
| 34 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 35 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 36 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ Đại trà |
| 37 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 38 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 39 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 18.7 | Hệ Đại trà |
| 40 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ Đại trà |
| 41 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Nhân tài |
| 42 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 21.65 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 43 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 44 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ Đại trà |
| 45 | 7510302A | Công nghệ điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 46 | 7510302C | Công nghệ điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 47 | 7510302D | Công nghệ điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
| 48 | 7510302N | Công nghệ điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ CLC Việt – Nhật |
| 49 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.8 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 50 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 51 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Hệ Đại trà |
| 52 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 20.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 53 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 23.1 | Hệ Đại trà |
| 54 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
| 55 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 56 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
| 57 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 19.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 58 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 59 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
| 60 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ Đại trà |
| 61 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 62 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 17.1 | Hệ Đại trà |
| 63 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
| 64 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 20 | Hệ Đại trà |
| 65 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 17.5 | Hệ CLC tiếng Anh |
| 66 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 67 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Hệ Đại trà |
| 68 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 17.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
| 69 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ Đại trà |
| 70 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
| 71 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 22 | Hệ Đại trà |
| 72 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21.5 | Hệ Đại trà |
| 73 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
| 74 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ Đại trà |
| 75 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | Hệ Đại trà |
| 76 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 17.7 | Hệ Đại trà |
Điểm chuẩn của Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM năm 2021
| Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2021 | |||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.25 | Hệ đại trà |
| 2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V07 | 24.25 | Hệ đại trà |
| 3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V02; V08 | 24.75 | Hệ đại trà |
| 4 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
| 5 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
| 6 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ đại trà |
| 7 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ đại trà |
| 8 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 26.25 | Hệ đại trà |
| 9 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.25 | Hệ đại trà |
| 10 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ đại trà |
| 11 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00 | 25.5 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
| 12 | 7340122C | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
| 13 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
| 14 | 7340122D | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
| 15 | 7340301C | Kế toán | A00 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
| 16 | 7340301C | Kế toán | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
| 17 | 7340301D | Kế toán | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
| 18 | 7340301D | Kế toán | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
| 19 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 20 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 21 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 22 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 23 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
| 24 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
| 25 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00 | 26 | Hệ đại trà |
| 26 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
| 27 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 28 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 29 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 30 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 31 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
| 32 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
| 33 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
| 34 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
| 35 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
| 36 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
| 37 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 38 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 20 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 39 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 20.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 40 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 21 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 41 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
| 42 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
| 43 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
| 44 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
| 45 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 46 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 47 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 48 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 49 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 26 | Hệ đại trà |
| 50 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
| 51 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 52 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 53 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 54 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 55 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
| 56 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
| 57 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23.25 | Hệ Chất lượng cao Việt – Nhật |
| 58 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao Việt – Nhật |
| 59 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 60 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 61 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.85 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 62 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 63 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
| 64 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
| 65 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
| 66 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
| 67 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 25.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 68 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 69 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 70 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 71 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
| 72 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
| 73 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
| 74 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
| 75 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 76 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 77 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 23.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 78 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 79 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 25.15 | Hệ đại trà |
| 80 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 25.65 | Hệ đại trà |
| 81 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
| 82 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
| 83 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00 | 26.5 | Hệ nhân tài |
| 84 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A01; D01; D90 | 27 | Hệ nhân tài |
| 85 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 86 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 87 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 88 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 89 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
| 90 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
| 91 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 92 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 93 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 94 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 95 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 25.5 | Hệ đại trà |
| 96 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 26 | Hệ đại trà |
| 97 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao Việt – Nhật |
| 98 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ Chất lượng cao Việt – Nhật |
| 99 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 100 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 101 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 102 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 103 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
| 104 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
| 105 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
| 106 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
| 107 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 108 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 109 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
| 110 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
| 111 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
| 112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A01; D07; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
| 113 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 114 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; D90 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 115 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 23.5 | Hệ đại trà |
| 116 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; D90 | 24 | Hệ đại trà |
| 117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 118 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 119 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 120 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 121 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
| 122 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
| 123 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
| 124 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
| 125 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
| 126 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
| 127 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 128 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 129 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
| 130 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ đại trà |
| 131 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
| 132 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
| 133 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00 | 25 | Hệ đại trà |
| 134 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ đại trà |
| 135 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 136 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 137 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 138 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 139 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
| 140 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
| 141 | 7540209C | Công nghệ may | A00 | 19.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 142 | 7540209C | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
| 143 | 7540209D | Công nghệ may | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
| 144 | 7540209D | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
| 145 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
| 146 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
| 147 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
| 148 | 7580101D | Kiến trúc | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
| 149 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
| 150 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
| 151 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 23.5 | Hệ đại trà |
| 152 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01; D01; D90 | 24 | Hệ đại trà |
| 153 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00 | 24 | Hệ đại trà |
| 154 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ đại trà |
| 155 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
| 156 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D07 | 24.75 | Hệ đại trà |
| 157 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00 | 19 | Hệ đại trà |
| 158 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A01; D01; D90 | 19.5 | Hệ đại trà |
| 159 | 7340101QK | Quản trị kinh doanh (Kettering – Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 160 | 7340101QN | Quản trị kinh doanh (Northampton – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 161 | 7340101QS | Quản trị kinh doanh (Sunderland – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 162 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 163 | 7340201QS | Tài chính ngân hàng (Sunderland – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 164 | 7340301QN | Kế toán quốc tế ( Northampton – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 165 | 7340303QS | Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 166 | 7480106QK | Kỹ thuật máy tính (Kettering – Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 167 | 7480201QA | Công nghệ thông tin (Adelaide – Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 168 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 169 | 7510606QN | Logistic và Tài chính thương mại (Northampton – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 170 | 7520103QK | Kỹ thuật cơ khí (Kettering – Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 171 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 172 | 7520114QM | Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 173 | 7520114QT | Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 174 | 7520119QK | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering – Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 175 | 7520202QS | Kỹ thuật điện – điện tử (Sunderland – Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 176 | 7520202QT | Kỹ thuật điện – điện tử (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 177 | 7580201QA | Kỹ thuật xây dựng (Adelaide – Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
| 178 | 7810203QN | Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton – Anh) | A01; C00; D01; D15 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Điểm chuẩn của Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM năm 2020
| Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2020 | |||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh | D01, D96 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01, V02, V07, V08 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 3 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 5 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 7 | 7340301D | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 8 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 9 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 10 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 11 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 12 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 13 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 14 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 15 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 16 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 17 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 18 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01. D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 19 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 20 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 27 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 21 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 22 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 23 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 24 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 25 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 26 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 27 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 25.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 28 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 26.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 29 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 30 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 31 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 32 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 33 | 7540209D | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 34 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 35 | 7580101D | Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | 22.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 36 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | 21.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 37 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 38 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 39 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ đại trà |
| 40 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 41 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 42 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 43 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 44 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 45 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 46 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 47 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt – Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 48 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 49 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 50 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 51 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 52 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 53 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt – Nhật ) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 54 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 55 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 19.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 56 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 57 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 59 | 7540209C | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
| 60 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 61 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 62 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 63 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 64 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 65 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 66 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 67 | 7510206A | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 68 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 69 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 70 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 23 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 71 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 72 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
| 73 | 7340101QK | Quản trị Kinh doanh (Kettering – Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 74 | 7340101QN | Quản trị Kinh doanh (Northampton – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 75 | 7340101QS | Quản trị Kinh doanh (Sunderland – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 76 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 77 | 7340201QS | Tài chính Ngân hàng (Sunderland – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 78 | 7340202QN | Logistics và Tài chính Thương mại (Northampton -Anh | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 79 | 7340301QN | Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 80 | 7340303QS | Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 81 | 7480106QK | Kỹ thuật Máy tính (Kettering – Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 82 | 7480201QT | Công nghệ Thông tin (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 83 | 7520103QK | Kỹ thuật Cơ khí (Kettering – Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 84 | 7520103QT | Kỹ thuật Cơ khí (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 85 | 7520114QM | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 86 | 7520114QT | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong – Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 87 | 7520119QK | Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 88 | 7520202QK | Kỹ thuật Điện – Điện tử (Kettering – Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 89 | 7520202QS | Kỹ thuật Điện – Điện tử (Sunderland – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 90 | 7520202QT | Kỹ thuật Điện – Điện tử (Tongyong- Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 91 | 7580201QT | Xây dựng (Tongmyong Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |
| 92 | 7810103QN | Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton – Anh) | A01, C00, D01, D15 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học – Hệ liên kết quốc tế |








Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!