Ngưỡng điểm chuẩn trúng tuyển phương thức xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT tại Đại học Y khoa Vinh, dao động từ 19 đến 24,85 trên thang điểm 30.
Giới thiệu
- Tên trường: Đại học Y khoa Vinh
- Tên trường tiếng Anh: Vinh Medical University ( VMU )
- Địa chỉ: 161 Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An
- Mã tuyển sinh: YKV
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2024
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2023
Dưới đây là Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2023 :
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh năm 2023 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Xét học bạ |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 22.5 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | 20.35 |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | 20.6 |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 19 | 23 |
>>>Xem thêm: Học phí Đại học Y khoa Vinh năm 2023-2024
Điểm chuẩn Trường Đại học Y khoa Vinh qua các năm
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2022
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh năm 2022 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.75 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 |
3 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 23.5 |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.5 |
6 | 7720801 | Y tế công cộng | B00 | 15.5 |
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2021
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh năm 2021 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25.7 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 |
3 | 7720201 | Dược học | B00; A00 | 24 |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
5 | 7720701 | Y tế Công cộng | B00 | 19 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B00 | 22.5 |
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Vinh năm 2020
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh năm 2020 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | B00 | 25.4 |
2 | 7720101 | Y khoa (BSĐK) liên thông | B00 | 22 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
5 | 7720701 | Y tế Công cộng | B00 | 19 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B00 | 21 |
7 | 7720201 | Dược học | B00; A00 | 23.5 |
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!