Năm 2023, Đại học Yersin Đà Lạt lấy điểm chuẩn từ 17, trong đó ngành cao nhất là ngành Dược học lấy 21 điểm.
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại học Yersin Đà Lạt
- Tên trường tiếng Anh: Yersin University
- Địa chỉ: 27 Tôn Thất Tùng, P.8, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng
- Website: http://yersin.edu.vn
- Mã tuyển sinh: DYD
- Email tuyển sinh: tuyensinh@yersin.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Yersin Đà Lạt năm 2023
Dưới đây là Điểm chuẩn Đại học Yersin Đà Lạt theo các phương thức tuyển sinh năm 2023 :
Điểm chuẩn Trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2023 | ||||
Điểm chuẩn xét điểm thi THPTQG năm 2023 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 17 |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 17 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 17 |
4 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 18 |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 17 |
7 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 17 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 17 |
10 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 17 |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 17 |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 17 |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 19 |
15 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 |
Điểm chuẩn xét điểm ĐGNL HCM năm 2023 | |||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn ĐGNL HCM |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 |
4 | 7580101 | Kiến trúc | 15 |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 15 |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 15 |
7 | 7310401 | Tâm lý học | 15 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 |
10 | 7310608 | Đông phương học | 15 |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 15 |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 15 |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 |
15 | 7720201 | Dược học | 20 |
Điểm chuẩn xét học bạ năm 2023 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Xét học bạ | Chú thích |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
4 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
7 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
10 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
15 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
19 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
20 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
21 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
22 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
25 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
26 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
30 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
31 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
34 | 7580101 | Kiến trúc | H01; V00 | 12 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
35 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
36 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
37 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H01; V00 | 12 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
38 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
39 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
42 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
43 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
45 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
46 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
47 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn Trường Đại học Yersin Đà Lạt qua các năm
Điểm chuẩn Đại học Yersin Đà Lạt năm 2022
Điểm chuẩn Trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2022 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 19.5 |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 18 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;K01 | 18 |
4 | 7580101 | Kiến trúc | A01;C01;H01;V00 | 18 |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01;C01;H01;V00 | 18 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | A01;B00;D01;D08 | 20 |
7 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B08;D07 | 21 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 18 |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành | A00;C00;D01;D15 | 18 |
10 | 7310608 | Đông phương học | A01;C00;D01;D15 | 18 |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 18 |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C08;D07 | 18 |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;C20;D01 | 18 |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C01 | 18 |
Điểm chuẩn Đại học Yersin Đà Lạt năm 2021
Điểm chuẩn Trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2021 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 15 |
2 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;A01;B00;D01 | 15 |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D01 | 15 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;K01 | 15 |
5 | 7580101 | Kiến trúc | A01;C01;H01;V00 | 15 |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01;C01;H01;V00 | 15 |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A01;B00;D01;D08 | 19 |
8 | 7720201 | Dược học | A00;A01;B00;D07 | 21 |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 15 |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D15 | 15 |
11 | 7310608 | Đông phương học | A01;C00;D01;D15 | 15 |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 15 |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C08;D07 | 15 |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;C20;D01 | 15 |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Yersin Đà Lạt năm 2020
Điểm chuẩn Trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2020 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 |
2 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D01 | 14 |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 14 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 15 |
5 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 15 |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 15 |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 19 |
8 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D14 | 15 |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 15 |
11 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 15 |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 15 |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 15 |
>>>Có thể bạn quan tâm: Học phí Đại học Yersin Đà Lạt năm học 2023-2024
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!