Loading...

Học Điện tử viễn thông

Tiềm năng và xu hướng của ngành Điện tử Viễn thông trong tương lai

Trong thời gian gần đây, tiến bộ của công nghệ viễn thông đã diễn ra với tốc độ nhanh chóng chưa từng có. Dự đoán cho năm 2023, các xu hướng công nghệ dự kiến sẽ tiếp tục mang đến những biến đổi quan trọng đối với lĩnh vực viễn thông.Từ viễn thông không dây và mạng 5G đến sự phát triển của Internet of Things (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI), năm 2023 hứa hẹn là một năm đầy tiềm năng và đổi mới. Việc tích hợp các công nghệ này dự kiến sẽ mở ra cơ hội mới và thúc đẩy sự tiến bộ trong việc kết nối mọi thứ, từ các thiết bị thông minh trong nhà đến các hệ thống công nghiệp lớn. Điều này sẽ tạo ra môi trường kỹ thuật số ngày càng phong phú và linh hoạt, đồng thời thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong cách chúng ta giao tiếp và làm việc.

>>>Bạn đang xem bài viết: Tiềm năng và xu hướng của ngành Điện tử Viễn thông trong tương lai

dien tu vien thong 3

Xu hướng của ngành Điện tử Viễn thông hiện nay

Kết nối 5g

Mạng 5G, là thế hệ di động tiên tiến thứ 5, mở ra một tương lai kết nối không giới hạn giữa con người và máy móc. Với tốc độ tải và tải lên nhanh hơn gấp khoảng 5 lần so với 4G, cùng khả năng kết nối ổn định hơn, công nghệ này đánh dấu bước tiến đột phá. 5G đem lại tính linh hoạt và khả năng kết nối chưa từng có trong lịch sử các thế hệ mạng trước đây.

Kết nối 5G đang trở thành trọng điểm của ngành viễn thông, với dự báo và kỳ vọng là sẽ thúc đẩy một cuộc cách mạng to lớn trong việc truyền dẫn dữ liệu ở mức độ siêu cao với khả năng kết nối vô song.

Lấy người dùng làm trung tâm

Ngành viễn thông đang ngày càng mạnh mẽ với sự xuất hiện liên tục của nhiều dịch vụ và tiện ích mới. Những lợi ích mà các dịch vụ và tiện ích này mang lại không chỉ tập trung vào lợi nhuận của các doanh nghiệp viễn thông mà còn lan rộng đến sự phát triển kinh tế của toàn quốc.

Các dịch vụ và tiện ích này được phát triển dựa trên nhu cầu thực tế của người sử dụng, đặt họ làm trung tâm để các công ty viễn thông cung cấp những sản phẩm và dịch vụ có tính ứng dụng cao.

Một ví dụ rõ ràng là dịch vụ VAS (Value-added Services – Dịch vụ có giá trị gia tăng), mở ra một loạt các tiện ích để nâng cấp trải nghiệm sử dụng điện thoại thông minh, từ kết nối Internet (3G, 4G) đến việc nghe nhạc, xem phim, chơi game và nhiều hơn nữa. Người dùng có thể lựa chọn và sử dụng các dịch vụ theo nhu cầu và sở thích cá nhân của họ.

Dịch vụ VAS không chỉ mang lại trải nghiệm thú vị cho người dùng mà còn tạo ra nguồn lợi nhuận lớn cho các nhà mạng. Điều này thúc đẩy sự đổi mới liên tục, khi các nhà mạng đua nhau phát triển thêm nhiều tiện ích mới để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Đây cũng là hướng đi của sự phát triển cá nhân hóa sản phẩm mà các doanh nghiệp đang hướng tới trong tương lai.

Chuyển đổi số

Trong thời gian gần đây, ngành viễn thông đã chứng kiến sự suy giảm rõ rệt trong các lĩnh vực kinh doanh truyền thống, chủ yếu do sự bùng nổ của Internet và dịch vụ OTT (Over The Top).

Thói quen sử dụng của người tiêu dùng đã có sự thay đổi, hướng tới việc áp dụng các phương thức liên lạc và truyền thông thông tin hiện đại và nhanh chóng hơn. Do đó, các nhà mạng đang dần thay đổi và tái cấu trúc để thích nghi với xu hướng chuyển đổi số này.

Điều này trở thành mục tiêu cấp bách và không thể tránh khỏi trong ngành công nghiệp điện tử – viễn thông, đặc biệt là trong bối cảnh của cuộc cách mạng số 4.0, một giai đoạn mà các thiết bị thông minh, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, tự động hóa, điện toán đám mây, chuỗi khối đang phát triển mạnh mẽ.

Một trong những xu hướng đáng chú ý là sự xuất hiện của dịch vụ tiền di động (Mobile Money). Dựa trên việc chuyển đổi từ thanh toán bằng tiền mặt sang thanh toán trực tuyến, các tập đoàn viễn thông đã triển khai dịch vụ thanh toán hàng hóa nhỏ qua tài khoản di động. Điều này được coi là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình chuyển đổi số của ngành viễn thông tại Việt Nam.

Ngoài ra, nhiều công nghệ khác đang được nghiên cứu để áp dụng và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ viễn thông trong tương lai:

  • IoT kết nối mọi thiết bị trong nhà hoặc trong môi trường công nghiệp thông qua mạng không dây hoặc mạng viễn thông, cho phép chúng giao tiếp và phản hồi nhanh chóng và hiệu quả.
  • Big Data hỗ trợ việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn, cung cấp thông tin quan trọng về hành vi và nhu cầu của khách hàng.
  • Trí tuệ nhân tạo xử lý và phân tích dữ liệu lớn, giúp trích xuất thông tin quý giá và đưa ra giải pháp tốt hơn, cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.

Chuyển đổi số mở ra một thời kỳ mới cho ngành viễn thông, với sự phát triển mạnh mẽ và kết nối giữa thế giới thực và thế giới ảo. Trong bối cảnh này, sự sáng tạo, đổi mới, khả năng học tập và quản lý của con người rất quan trọng để tận dụng và áp dụng công nghệ một cách tối ưu và hiệu quả.

Tiềm năng phát triển của ngành Điện tử Viễn thông

Cơ hội phát triển ngành viễn thông tại Việt Nam

Với một nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và một nền kinh tế đang trong quá trình phát triển, Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức khi áp dụng và tích hợp khoa học công nghệ vào đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, những yếu tố này không thể ngăn cản được tiềm năng phát triển của Việt Nam trong thời kỳ công nghiệp hóa và hiện đại hóa ngày nay. Đặc biệt, trong lĩnh vực viễn thông, Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để mở rộng và phát triển ngành này.

Khả năng xuất khẩu cao

Việt Nam ghi dấu ấn trong cộng đồng quốc tế với hình ảnh một quốc gia hòa bình, chịu trách nhiệm đối với cộng đồng và tích cực tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu. Việc gia nhập tổ chức thương mại Thế giới cùng với việc ký kết nhiều Hiệp định Thương mại Tự do đã mở rộng mối quan hệ hợp tác kinh tế của Việt Nam với nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này đã tạo ra cơ hội quan trọng mở ra một thời kỳ mới cho các công ty trong ngành công nghiệp viễn thông. Các doanh nghiệp viễn thông Việt Nam có thể xuất khẩu một lượng lớn sản phẩm thiết bị công nghệ viễn thông mà họ tự sản xuất tới nhiều quốc gia với mức thuế tương đối thấp.

Tận dụng ưu thế này, các tập đoàn viễn thông hàng đầu trong nước đã và đang nỗ lực mạnh mẽ để xuất khẩu sản phẩm viễn thông của họ sang các thị trường quốc tế. Chẳng hạn, từ cuối năm 2012 đến nay, Viettel đã xuất khẩu hơn 90% sản phẩm như điện thoại, smartphone, cáp quang… mà tập đoàn này tự sản xuất đến các thị trường đầu tư khác. Trong quý I/2017, Viettel đã thành công xuất khẩu và triển khai thiết bị hạ tầng 4G tại Lào và Đông Timor. Vinaphone (VNPT), một tên tuổi khác trong ngành viễn thông, cũng đã nhanh chóng mở rộng thị trường quốc tế của mình. Theo thống kê, đến hết năm 2016, VNPT đã thu về doanh thu 4 triệu USD từ việc xuất khẩu sản phẩm ra thị trường Lào, Myanmar và Malaysia.

Thu hút vốn đầu tư nước ngoài

Việc tăng mạnh vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực điện tử – viễn thông đóng góp một phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Quốc gia này có nhiều lợi thế để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, như thị trường rộng lớn, tăng trưởng kinh tế ổn định, sự nâng cao về trình độ kỹ năng của nguồn nhân lực, và hệ thống chính trị ổn định. Do đó, trong tương lai, Việt Nam dự kiến sẽ thu hút thêm nhiều doanh nghiệp và tập đoàn hàng đầu về công nghệ thông tin từ khắp nơi trên thế giới.

Giảm giá các sản phẩm viễn thông

Đây là một trong những tiềm năng to lớn của ngành điện tử viễn thông Việt Nam. Mức giá các sản phẩm được giảm do gỡ bỏ hàng rào thuế quan. Đồng thời đây cũng là động lực để phát triển nền công nghiệp điện tử và sản xuất các thiết bị phục vụ ngành viễn thông.

Các chính sách hỗ trợ của nhà nước

Hiện nay, việc phát triển ngành viễn thông đang được xem xét là một trong những ưu tiên hàng đầu để thúc đẩy sự phát triển toàn diện của kinh tế – xã hội tại Việt Nam. Chính vì lẽ đó, Chính phủ đã thực hiện nhiều chương trình hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc thúc đẩy phát triển ngành này. Cụ thể, Bộ Khoa học và Công nghệ đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt và giao nhiệm vụ chủ trì hàng loạt các nhiệm vụ trong các Chương trình khoa học công nghệ quốc gia nhằm đẩy mạnh tăng trưởng của ngành này.

Một số dự án tiêu biểu có thể kể đến như “Nghiên cứu phát triển và sản xuất thiết bị truy cập wifi (Access Point) cho mạng VNPT wifi dựa trên nền điện toán đám mây” (năm 2013) và “Nghiên cứu phát triển và sản xuất thiết bị trạm gốc đa công nghệ Wifi/3G/4G” (năm 2018) được Công ty Cổ phần Công nghệ Công nghiệp Bưu chính Viễn thông chủ trì trong Chương trình quốc gia phát triển công nghệ cao đến năm 2020.

Ngoài ra, một số đề tài nghiên cứu mở rộng liên quan đến lĩnh vực này như “Xây dựng bản đồ công nghệ và lộ trình đổi mới công nghệ trong việc phát triển và ứng dụng IoT tại Việt Nam” do Tập đoàn công nghệ CMC thực hiện, thuộc Chương trình Đổi mới công nghệ quốc gia với tập trung vào nông nghiệp, du lịch và công nghệ thông tin. IoT liên quan đến việc kết nối các thiết bị qua Wi-Fi, mạng viễn thông băng rộng (3G, 4G), Bluetooth, ZigBee, hồng ngoại,… Các chuyên gia cho rằng, các lĩnh vực mới này thường liên quan đến an ninh, môi trường và văn hóa quốc gia.

Trước sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ viễn thông ở nước ngoài, hoạt động nghiên cứu để tận dụng cơ hội này tại Việt Nam được coi là nền tảng cần thiết để tạo ra những sáng tạo mới mang lại những kết quả có ích.

>>>Xem thêm: Lương ngành Điện tử Viễn thông hiện nay là bao nhiêu?

Lương ngành Điện tử Viễn thông hiện nay là bao nhiêu?

Câu hỏi về tương lai sau khi tốt nghiệp ngành Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông, bao gồm cơ hội việc làm và mức lương, vẫn đang là một trăn trở không nhỏ đối với các bạn thuộc thế hệ Gen-Z. Dưới đây là tổng hợp thông tin, hy vọng sẽ hỗ trợ bạn xác định hướng nghề nghiệp phù hợp cho bản thân.

dien tu vien thong 4

Công việc của kỹ sư điện tử viễn thông

Nhiệm vụ của kỹ sư Điện tử Viễn thông bao gồm:

  • Triển khai và quản lý hệ thống bảo mật mạng cho toàn bộ cơ sở hạ tầng.
  • Quản lý, triển khai, bảo trì và nâng cấp hệ thống phần cứng, phần mềm cùng xử lý vấn đề và sự cố phát sinh.
  • Cấu hình và quản lý máy chủ.
  • Tham gia vào việc thiết kế, triển khai, kiểm tra và duy trì các hệ thống mạng như LAN, WAN, VPN, Firewall, Server Room, Servers Application, DNS/DHCP/AV/UPS/NAP để đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.
  • Đảm nhận các công đoạn từ thiết kế, triển khai, kiểm tra đến hoàn thiện về các dự án.
  • Thiết lập hệ thống phần cứng, phần mềm, máy chủ, mạng và ứng dụng.
  • Bảo đảm an ninh và ổn định cho hệ thống mạng.
  • Cập nhật và báo cáo tình trạng của hệ thống mạng thường xuyên.
  • Giải quyết các vấn đề kỹ thuật, lập kế hoạch và thực hiện bảo trì cần thiết, hỗ trợ khách hàng khi yêu cầu.
  • Tham gia xây dựng quy trình và hướng dẫn khách hàng sử dụng sản phẩm.
  • Thiết kế mạch điện tử và lập trình chip vi xử lý.
  • Nghiên cứu và đề xuất các giải pháp sáng tạo phù hợp với yêu cầu công việc.

Mức lương ngành Điên tử Viễn thông là bao nhiêu?

Vậy “Lương ngành Điện tử Viễn thông hiện nay là bao nhiêu?” Dưới đây là câu trả lời:

Theo kinh nghiệm:

  • Cử nhân mới tốt nghiệp/chưa có nhiều kinh nghiệm: từ 7.000.000 đến 9.000.000 VNĐ/tháng.
  • Kỹ sư Điện tử Viễn thông có 1-2 năm kinh nghiệm: dao động từ 15.000.000 đến 20.000.000 VNĐ/tháng.
  • Kỹ sư Điện tử Viễn thông có nhiều kinh nghiệm và thành thạo ngoại ngữ: từ 25.000.000 đến 30.000.000 VNĐ/tháng.

Theo vị trí công việc:

  • Kỹ sư Điện tử Viễn thông: mức lương trung bình khoảng 11.500.000 VNĐ/tháng và cao nhất có thể lên đến 17.500.000 VNĐ/tháng.
  • Kỹ sư Điện công nghiệp: mức lương trung bình khoảng 11.000.000 VNĐ/tháng, có thể lên đến 18.000.000 VNĐ/tháng nếu có năng lực tốt.
  • Kỹ sư Điện tự động hóa: mức lương trung bình 12.000.000 VNĐ/tháng, từ 5.000.000 đến 36.000.000 VNĐ/tháng (thấp nhất và cao nhất).
  • Ngành Điện tử Viễn thông: mức lương trung bình là 12.000.000 VNĐ/tháng, từ 7.000.000 đến 46.000.000 VNĐ/tháng (thấp nhất và cao nhất).

Những phương thức đào tạo của ngành Điện tử Viễn thông

Liên thông đại học ngành Điện tử viễn thông: thường kéo dài từ 1,5 đến 2 năm, tùy vào trường đại học và cấu trúc của chương trình. Sau khi hoàn thành chương trình liên thông, sinh viên có cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực như thiết kế vi mạch, phát triển phần mềm viễn thông, quản lý mạng viễn thông, và nghiên cứu công nghệ mới trong lĩnh vực Điện tử viễn thông.

Đại học từ xa Ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông : Học Đại học từ xa mang lại nhiều ưu điểm quan trọng như linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập, tiết kiệm chi phí, giáo trình đa dạng và cập nhật, tương tác trực tuyến, và khả năng học tập tập trung mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tiếng ồn hay không gian học hạn chế.

Văn bằng 2 Điện Tử Viễn Thông: Dành cho những người đã có bằng đại học ở một ngành khác và muốn tìm hiểu về ngành Điện tử Viễn thông để mở ra cơ hội mới.

Ngành Điện tử Viễn thông học gì?

Điện tử viễn thông đóng vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại bằng cách tạo ra các thiết bị và hệ thống cho việc truyền thông, giao tiếp và trao đổi thông tin. Nó không chỉ giúp kết nối con người với nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng qua các phương tiện như điện thoại di động, internet mà còn mang lại tiện ích thông tin, giải trí và công việc hàng ngày như truyền hình, internet, và các dịch vụ truyền thông khác. Vậy: Ngành Điện tử Viễn thông học gì?” Chúng ta cũng xem bài viết dưới đây:

dien tu vien thong 3

Tổng quan về Điện tử Viễn thông

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông là lĩnh vực sử dụng các công nghệ và kỹ thuật tiên tiến để phát triển các thiết bị vệ tinh, cáp và các sản phẩm điện tử như máy thu hình, điện thoại, máy tính cá nhân, máy tính bảng… nhằm xây dựng hệ thống mạng thông tin toàn cầu. Đây giúp việc truyền thông và lưu trữ thông tin giữa con người diễn ra một cách thuận tiện, nhanh chóng ngay cả khi họ ở xa nhau về thời gian và không gian.

Nội dung và mục tiêu đào tạo ngành Điện tử Viễn thông

Các môn cơ bản

Các môn cơ bản trong ngành Điện Tử Viễn Thông đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sinh viên. Những môn này bao gồm:

  • Điện tử cơ bản: Tập trung vào kiến thức về các thành phần điện tử như transistor, điốt, tụ, resistor và cách chúng hoạt động trong mạch điện tử.
  • Viễn thông số: Đào sâu vào các khái niệm cơ bản trong hệ thống truyền thông như tín hiệu, dải tần số, băng thông, độ méo và các phương pháp xử lý tín hiệu.
  • Lý thuyết thông tin: Tập trung vào cách thông tin được mã hóa, truyền tải và giải mã trong các hệ thống truyền thông.
  • Điện tử số: Nghiên cứu về thiết kế và phát triển mạch điện tử kỹ thuật số, sử dụng vi xử lý và linh kiện kỹ thuật số.
  • Kỹ thuật truyền thông: Học về cách truyền thông qua sóng điện từ, thiết kế mạch thu và phát tín hiệu, cùng các kỹ thuật xử lý tín hiệu để trích xuất thông tin.
  • Kỹ thuật mạng viễn thông: Nắm vững cách xây dựng và quản lý các mạng viễn thông như mạng di động, cáp quang, và mạng không dây.
  • Điều khiển tự động: Tìm hiểu về thiết kế hệ thống điều khiển tự động trong các ứng dụng như robot và thiết bị tự động.
  • Kỹ thuật truyền hình và truyền dẫn: Hiểu rõ cách hoạt động của các hệ thống truyền hình và truyền dẫn tín hiệu điện tử qua các phương tiện truyền thông.
  • Kỹ thuật xử lý tín hiệu: Học về cách xử lý tín hiệu để trích xuất thông tin và loại bỏ nhiễu trong các hệ thống truyền thông.
  • Anten và sóng viễn thông: Nghiên cứu về cách anten hoạt động, tương tác với sóng điện từ và thiết kế anten cho các ứng dụng truyền thông.

Mục tiêu đào tạo

Chương trình Điện tử Viễn thông cung cấp nền tảng kiến thức và kỹ năng cho người học để đạt được những mục tiêu sau khi tốt nghiệp:

  • Hiểu biết cơ bản về các lĩnh vực liên quan đến ngành Điện tử Viễn thông.
  • Nắm vững phương pháp, công cụ để phân tích, thiết kế, phát triển, và vận hành mạng, hệ thống và thiết bị viễn thông.
  • Có kiến thức vững về cơ sở dữ liệu, thu thập và phân tích dữ liệu.
  • Vận dụng thành thạo kiến thức về hệ thống thông tin và truyền thông, có khả năng tích hợp hệ thống.
  • Nắm vững kiến thức, công cụ để quản lý và áp dụng công nghệ truyền thông trong các lĩnh vực thực tế và ngành nghề khác nhau.

Đối với chuyên ngành Mạng và Dịch vụ Internet:

  • Áp dụng kiến thức để triển khai và phát triển sản phẩm, giải pháp cho các ứng dụng truyền thông trên nền tảng mạng viễn thông và Internet.
  • Thành thạo trong việc lập trình, có khả năng phát triển phần mềm ứng dụng trong lĩnh vực viễn thông.

Đối với chuyên ngành Thông tin Vô tuyến và Di động:

  • Sử dụng kiến thức để triển khai và phát triển sản phẩm, giải pháp cho các ứng dụng truyền thông trên nền tảng công nghệ không dây và mạng di động.
  • Có khả năng lập trình tốt, phát triển các phần mềm ứng dụng di động.

Đối với chuyên ngành Hệ thống IoT:

  • Vận dụng kiến thức để triển khai và phát triển sản phẩm, giải pháp cho các ứng dụng truyền thông trên nền tảng mạng Internet và hệ thống IoT.
  • Thành thạo trong lập trình, có khả năng phát triển các ứng dụng IoT.

Kỹ năng chuyên môn

Các kỹ năng nghề nghiệp của sinh viên ngành Điện tử Viễn thông có thể được phân chia như sau:

  • Đạo đức nghề nghiệp: Sinh viên đạt được yêu cầu cơ bản về đạo đức nghề nghiệp như trung thực, trách nhiệm và đáng tin cậy.
  • Kỹ năng tổ chức và độc lập: Thành thạo trong tổ chức công việc, làm việc độc lập và tự tin trong môi trường làm việc.
  • Xây dựng mục tiêu cá nhân và sự động viên: Thành thạo trong việc xây dựng mục tiêu cá nhân, tạo động lực làm việc và phát triển sự nghiệp cá nhân.
  • Ngôn ngữ chuyên ngành và kỹ năng tin học: Đảm bảo kỹ năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành, kỹ năng tin học và ứng dụng trong hoạt động nghề nghiệp và giao tiếp xã hội.
  • Lập luận tư duy và giải quyết vấn đề: Có khả năng phát hiện, tổng hợp, phân tích và đánh giá vấn đề kỹ thuật liên quan, cùng với khả năng lập luận và xử lý thông tin để giải quyết các bài toán chuyên môn.
  • Nghiên cứu và khám phá kiến thức: Rèn luyện kỹ năng phát hiện vấn đề, tìm kiếm và thu thập thông tin, tham gia vào thí nghiệm và các khảo sát thực tế.
  • Tư duy theo hệ thống: Phát triển khả năng tư duy chỉnh thể, logic và phân tích đa chiều.
  • Nhận thức về bối cảnh xã hội và ngoại cảnh: Hiểu và nắm bắt rõ vai trò, trách nhiệm của mình đối với sự phát triển ngành Điện tử Viễn thông, cũng như hiểu rõ văn hoá và quy định xã hội trong lĩnh vực chuyên môn.
  • Làm việc trong tổ chức: Nhận thức rõ vị trí làm việc trong các doanh nghiệp, hiểu văn hóa và chiến lược của tổ chức, áp dụng kiến thức để phục vụ hiệu quả cho hoạt động tổ chức.
  • Áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế: Vận dụng thành thạo kiến thức, kỹ năng đã học vào thực tế và có khả năng hình thành ý tưởng và quản lý dự án trong lĩnh vực Điện tử Viễn thông.
  • Sáng tạo, phát triển và dẫn dắt sự thay đổi: Trang bị kỹ năng xây dựng mục tiêu cá nhân, động lực làm việc, và phát triển sự nghiệp cá nhân.

Kỹ năng mềm 

  • Làm việc nhóm:Đảm bảo khả năng hoạt động hiệu quả trong môi trường làm việc nhóm và linh hoạt thích ứng với sự biến đổi của các nhóm làm việc.
  • Quản lý và Lãnh đạo:Phát triển khả năng thành lập và tối ưu hóa hoạt động của nhóm, khuyến khích sự phát triển và tiến bộ của nhóm; có khả năng tham gia vào vai trò lãnh đạo của nhóm.
  • Kỹ năng Giao tiếp:Đảm bảo việc sử dụng kỹ năng giao tiếp cơ bản thông qua văn bản, email/phương tiện truyền thông, hiểu rõ chiến lược giao tiếp; đảm bảo kỹ năng thuyết trình về lĩnh vực chuyên môn.
  • Các Kỹ năng Mềm khác:Xây dựng nền tảng cho việc phát triển các kỹ năng mềm trong bối cảnh hiện tại và tương lai: Tự tin trong môi trường làm việc quốc tế, phát triển cá nhân và sự nghiệp; duy trì cập nhật thông tin trong lĩnh vực khoa học; kỹ năng đồ họa và ứng dụng tin học.

>>>Xem thêm:  Liên thông đại học ngành Điện tử viễn thông

Ngành Điện tử Viễn thông học trường nào?

Kỹ thuật Điện tử viễn thông là lĩnh vực sử dụng các công nghệ và kỹ thuật tiên tiến để phát triển các thiết bị vệ tinh, cáp, và các sản phẩm điện tử như máy thu hình, điện thoại, máy tính cá nhân, máy tính bảng… Mục tiêu của lĩnh vực này là xây dựng các hệ thống mạng thông tin toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin giữa con người trong môi trường không gian và thời gian đa dạng. Bài viêt dươi đây sẽ trả lời câu hỏi mà nhiều bạn trẻ quan tâm: “Ngành Điện tử Viễn thông học trường nào?“.

dien tu vien thong 2

Những trường đào tạo ngành Điện tử Viễn thông chất lượng

Dưới đây là những trường mà chúng tôi đề xuất bạn tham khảo:

  • Đại học Bách Khoa Hà Nội (Hanoi University of Science and Technology – HUST): Là một trong những trường hàng đầu tại Việt Nam về công nghệ và kỹ thuật. Chương trình Điện tử Viễn thông tại HUST cung cấp các môn học chất lượng và cơ hội thực tập xuất sắc.
  • Đại học Công nghệ (University of Technology – UET): Là một phân khoa của Đại học Quốc gia Hà Nội, UET cung cấp chương trình Điện tử Viễn thông với nền tảng kiến thức vững chắc và các môn học thiết thực.
  • Đại học Khoa học Tự nhiên (University of Natural Sciences – HUS): Phân khoa Điện tử – Viễn thông tại HUS cung cấp chương trình đào tạo chất lượng với các môn học được cập nhật theo xu hướng công nghệ.
  • Đại học Công nghiệp Hà Nội (Hanoi University of Industry – HAUI): Trường này cũng có chương trình Điện tử Viễn thông với môi trường học tập thực tế và liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp.
  • Đại học Giao thông Vận tải (University of Transport and Communications – UTC): UTC cung cấp chương trình Điện tử Viễn thông với các môn học liên quan đến viễn thông và công nghệ thông tin.
  • Đại học Bách Khoa TP.HCM (Ho Chi Minh City University of Technology – HCMUT): Đây là một trong những trường đại học hàng đầu và uy tín tại TP.HCM trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Chương trình Điện Tử Viễn Thông tại đây được xây dựng với các môn học chất lượng và nền tảng kiến thức vững chắc.
  • Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM (Ho Chi Minh City University of Natural Sciences – HCMUS): Trường này cũng có chương trình Điện Tử Viễn Thông với các môn học tập trung vào công nghệ và viễn thông.
  • Đại học Công Nghệ Thông Tin TP.HCM (Ho Chi Minh City University of Information Technology – HCMUIT): Chương trình học tại đây chủ yếu về Công nghệ thông tin, bao gồm cả ngành Điện Tử Viễn Thông.
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (Ho Chi Minh City University of Technology and Education – HCMUTE): Trường này cũng cung cấp chương trình Điện Tử Viễn Thông với các môn học về công nghệ và kỹ thuật.
  • Trước khi quyết định chọn trường học, quan trọng nhất là bạn cần xem xét kỹ về chất lượng đào tạo, môi trường học tập, đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất cũng như cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.

Kỹ sư Điện tử Viễn thông cần có những tô chât gì?

Lĩnh vực Điện tử Viễn thông là một ngành có sự đổi mới liên tục, yêu cầu người học phát triển kỹ năng tư duy linh hoạt, năng động và lòng đam mê khám phá để tiếp tục nắm bắt các công nghệ mới trên toàn cầu và áp dụng chúng vào thực tế tại Việt Nam.

Do tính chất lan rộng của ngành này, người làm trong lĩnh vực kỹ sư Điện tử – Viễn thông cần phải kiên nhẫn và vững vàng để giải quyết các vấn đề trong hệ thống mạng, mà thường xuyên chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài.

Để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào, người học cần có đam mê thực sự, đặt ra mục tiêu rõ ràng và quyết tâm theo đuổi việc học tập, nghiên cứu và phát triển trong dài hạn.

Ngoài ra, để nắm bắt kịp thời các công nghệ tiên tiến nhất, việc có kỹ năng đọc viết tốt trong các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Đức… là cần thiết vì thông tin về các công nghệ này thường được cung cấp bằng những ngôn ngữ này. Với tính chất công việc phức tạp và đòi hỏi nhiều, ngành Điện tử – Viễn thông đòi hỏi người làm việc không chỉ phát triển khả năng nghiên cứu độc lập mà còn cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.

Do đó, trải nghiệm môi trường học tiếng Anh theo chuẩn quốc tế từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường sẽ tạo ra nền tảng vững chắc và cung cấp điều kiện thuận lợi cho các kỹ sư tương lai, giúp họ dễ dàng thích ứng với yêu cầu công việc.

Công việc của sinh viên Điện tử Viễn thông sau khi ra trường

Các Kỹ sư Viễn thông đảm trách nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghiên cứu và phát triển, mạng vô tuyến, định vị dẫn đường đến thiết bị tín hiệu đa phương tiện về âm thanh và hình ảnh. Trách nhiệm của họ là tối ưu hóa thiết bị và hệ thống để đáp ứng nhu cầu của con người và xã hội một cách tiện lợi, đơn giản và hiệu quả hơn.

Để trở thành Kỹ sư Vô tuyến, bạn cần có kiến thức chuyên sâu về vận hành mạng, từ mạng di động 2G, 3G, 4G đến 5G, và hiểu rõ về cấu trúc mạng cũng như các thuật toán và tham số liên quan đến tính năng mạng vô tuyến.

Trong khi đó, Kỹ sư Truyền dẫn chịu trách nhiệm vận hành và khai thác mạng truyền dẫn VSAT, Viba, SDH, DWDM và thực hiện giám sát lắp đặt, tích hợp hệ thống lớp core của mạng truyền dẫn. Công việc của họ cũng bao gồm cài đặt và tích hợp Tường lửa (Firewall), Router, cũng như theo dõi, xử lý và tối ưu hóa mạng LAN, MAN, WAN. Các công ty sẽ cần sự hỗ trợ của Kỹ sư IT chuyên về khai thác mạng truyền dẫn IP để thực hiện những công việc này một cách chuyên nghiệp.

>>>Xem thêm: Đại học từ xa Ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

Văn bằng 2 Điện tử viễn thông

Ngành Điện Tử Viễn Thông là một lĩnh vực công nghệ đang phát triển vượt bậc với tiềm năng không giới hạn. Chương trình học Văn bằng 2 trong lĩnh vực này là một khóa đào tạo chuyên sâu, tập trung vào việc phát triển kiến thức và kỹ năng xuất sắc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông.

Học Văn bằng 2 Điện Tử Viễn Thông là cơ hội tuyệt vời để học sinh và sinh viên tiếp cận một lĩnh vực đầy triển vọng. Những kiến thức và kỹ năng mà bạn sẽ học trong chương trình này sẽ giúp bạn thấu hiểu cách làm việc với các thiết bị điện tử, mạng viễn thông, và công nghệ thông tin tiên tiến.

Nếu bạn có đam mê với công nghệ và muốn tham gia vào lĩnh vực đang trỗi dậy này, Văn bằng 2 Điện Tử Viễn Thông có thể là lựa chọn hoàn hảo cho sự phát triển sự nghiệp của bạn.

điện tử viễn thông

Văn bằng 2 Điện tử viễn thông học những môn gì ?

Văn bằng 2 Điện Tử Viễn Thông thường bao gồm một loạt các môn học liên quan đến lĩnh vực điện tử và truyền thông. Dưới đây là một số môn học tiêu biểu trong nội dung đào tạo của ngành này:

  • Cơ sở khoa học và toán học: Bao gồm các môn như Toán cao cấp, Giải tích, Đại số tuyến tính, Vật lý, và Cơ học.
  • Cơ sở ngành Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông: Bao gồm những kiến thức cơ bản về linh kiện điện tử, mạch điện tử, nguyên lý hoạt động của thiết bị điện tử cơ bản.
  • Công nghệ thông tin: Đây là môn học liên quan đến hệ thống máy tính, lập trình, cơ sở dữ liệu, và mạng máy tính.
  • Truyền thông điện tử: Bao gồm kiến thức về nguyên tắc truyền thông, kỹ thuật truyền thông analog và số, anten và sóng, viễn thông di động, và mạng viễn thông.
  • Điện tử viễn thông số: Tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các hệ thống viễn thông dựa trên kỹ thuật số, bao gồm xử lý tín hiệu số, mã hóa, và các hệ thống viễn thông số khác.
  • Điện tử công suất: Học về nguyên tắc và ứng dụng của điện tử công suất, bao gồm mạch nguồn, biến tần, và ứng dụng trong điều khiển.
  • Thiết kế mạch điện tử: Học cách thiết kế mạch điện tử từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm việc sử dụng các phần mềm thiết kế mạch.
  • Hệ thống viễn thông: Tập trung vào việc hiểu và thiết kế hệ thống viễn thông phức tạp, bao gồm mạng di động, mạng cáp quang, và hệ thống viễn thông vệ tinh.
  • Điện tử chuyển đổi: Học về nguyên tắc và ứng dụng của các thiết bị chuyển đổi điện tử, như biến tần, máy biến áp, và các thiết bị khác.
  • Kỹ năng mềm và dự án: Bên cạnh kiến thức chuyên ngành, ngành cũng đào tạo kỹ năng mềm như làm việc nhóm, giao tiếp, quản lý dự án, và giải quyết vấn đề.

Những đối tượng nên học Văn bằng 2 Điện tử viễn thông

Văn bằng 2 Kỹ thuật Điện Tử Viễn Thông là phù hợp cho những cá nhân có khả năng và đam mê trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử và viễn thông. Cụ thể, những đối tượng sau đây có thể phù hợp với chương trình đào tạo này:

  • Sinh viên đã tốt nghiệp Đại học chuyên ngành khác và cảm thấy rằng họ muốn thay đổi ngành nghề và học thêm một Văn bằng đại học thứ hai để phát triển trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử và viễn thông.
  • Các kỹ thuật viên hoặc chuyên gia hiện đang làm việc trong lĩnh vực Kỹ thuật Điện Tử và Viễn Thông, đã có bằng Trung cấp hoặc Cao đẳng, và muốn nâng cao kiến thức, bằng cấp và kỹ năng chuyên môn để tiến xa hơn trong sự nghiệp.
  • Những người muốn tham gia vào các dự án nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử và viễn thông.

Tuy nhiên, để thành công trong ngành này, ngoài kiến thức chuyên môn, sinh viên cũng cần phải có kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic và sáng tạo, kỹ năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp tốt.

Sau khi hoàn thành chương trình học Văn bằng 2 Điện tử viễn thông

Sau khi hoàn thành Văn bằng 2 ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông, cơ hội nghề nghiệp mở ra trước các sinh viên là vô cùng đa dạng. Dưới đây là một số lĩnh vực và vai trò mà họ có thể khám phá:

  • Kỹ sư thiết kế mạch điện tử: Trong vai trò này, họ sẽ tham gia vào quá trình thiết kế, phát triển, và kiểm tra các linh kiện và mạch điện tử cho các thiết bị như máy tính, điện thoại di động, và nhiều sản phẩm khác.
  • Kỹ sư mạng: Họ có thể tham gia vào việc phát triển, triển khai, và bảo trì các hệ thống mạng và viễn thông, đảm bảo sự liên kết và truyền dẫn thông tin hiệu quả.
  • Kỹ sư viễn thông: Trong lĩnh vực này, họ sẽ phát triển và triển khai các hệ thống viễn thông, bao gồm các thiết bị như bộ định tuyến, bộ khuếch đại, anten, và các thiết bị khác.
  • Kỹ sư phần mềm: Các kỹ sư này sẽ thiết kế, phát triển, và kiểm thử các phần mềm cho các thiết bị điện tử, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và tích hợp các tính năng mới.
  • Kỹ sư tự động hóa: Họ tham gia vào việc phát triển các hệ thống điều khiển và tự động hóa cho các thiết bị và quy trình sản xuất.
  • Kỹ sư bảo trì: Trong vai trò này, họ kiểm tra, bảo trì, và sửa chữa các thiết bị điện tử, hệ thống mạng, và viễn thông để đảm bảo rằng chúng hoạt động một cách suôn sẻ.
  • Kỹ sư nghiên cứu và phát triển: Họ thực hiện các hoạt động nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm và công nghệ mới trong lĩnh vực Kỹ thuật Điện tử Viễn thông.
  • Chuyên viên kỹ thuật: Trong vai trò này, họ hỗ trợ kỹ thuật và giải quyết các vấn đề kỹ thuật cho khách hàng hoặc các bộ phận khác trong công ty.
  • Chuyên viên kinh doanh: Họ có thể tư vấn, bán hàng, và quản lý các sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực Kỹ thuật Điện tử Viễn thông, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường.
  • Giảng viên, nhà nghiên cứu: Một số tốt nghiệp có thể chọn con đường giảng dạy và nghiên cứu, truyền đạt kiến thức và thực hiện các hoạt động nghiên cứu trong lĩnh vực Kỹ thuật Điện tử Viễn thông.

Vui lòng lưu ý rằng bài viết này thuộc quyền sở hữu của trang web được đề cập, và việc sao chép hoặc sử dụng nội dung cần phải tuân theo quy định của họ.

Vai trò của Ngành Kỹ Thuật Điện Tử Viễn Thông trong thời kỳ công nghệ 4.0

Ngành Kỹ thuật Điện Tử Viễn Thông đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ Công nghệ 4.0 bởi vì nó cung cấp các giải pháp và công nghệ cơ bản cho sự phát triển và tích hợp của các hệ thống thông tin và truyền thông trong môi trường kỹ thuật số. Dưới đây là một số vai trò quan trọng mà ngành này đóng góp:

  • Giao thông thông minh và vận tải thông minh: Ngành này cung cấp giải pháp viễn thông và mạng để phát triển hệ thống giao thông thông minh, giúp theo dõi và quản lý giao thông hiệu quả hơn. Các hệ thống định vị, giám sát, và điều khiển thông qua mạng có vai trò quan trọng trong việc cải thiện an toàn và hiệu suất của giao thông và vận tải.
  • Internet of Things (IoT) và Công nghiệp 4.0: Ngành Kỹ thuật Điện Tử Viễn Thông cung cấp các kỹ thuật liên quan đến kết nối thiết bị thông qua mạng. Điều này hỗ trợ việc phát triển các ứng dụng IoT trong nhiều lĩnh vực như quản lý dữ liệu, giám sát và điều khiển tự động trong các ngành công nghiệp.
  • Truyền thông và mạng xã hội: Các kỹ thuật viễn thông được sử dụng trong việc xây dựng và duy trì hệ thống truyền thông và mạng xã hội, giúp giao tiếp và chia sẻ thông tin trên toàn cầu trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
  • Mạng di động và viễn thông không dây: Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và nâng cao hiệu suất của các mạng di động, cung cấp khả năng kết nối liên tục và tốc độ truyền tải cao hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của việc kết nối không dây.
  • Công nghệ ứng dụng: Ngành này cung cấp các kỹ thuật và công nghệ cần thiết để phát triển các sản phẩm và ứng dụng tiên tiến, từ thiết bị thông minh đến ứng dụng thương mại điện tử và giải pháp khác trong cuộc sống hàng ngày.

Đại học từ xa Ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

Đại học từ xa Ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (KTĐTVT) là sự kết hợp độc đáo giữa hai lĩnh vực quan trọng: Kỹ thuật điện tử và Viễn thông. Chương trình học tập trong ngành này tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống liên lạc, truyền thông không dây, và các thiết bị điện tử. KTĐTVT liên quan mật thiết đến các công nghệ truyền thông, thiết bị điện tử, và yêu cầu các kiến thức về toán học và kỹ năng lập trình máy tính để giải quyết các thách thức trong lĩnh vực này.

dien tu vien thong

Ưu điểm của chương trình Đại học từ xa Ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

Hình thức học Đại học từ xa đem lại cho người học nhiều lợi ích quan trọng. Đối với chương trình học này, khối lượng kiến thức và giá trị bằng cấp tương đương với học tập truyền thống tại trường. Dưới đây là một số ưu điểm và lợi thế mà người học có thể trải nghiệm:

  • Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập: Học trực tuyến cho phép người học linh hoạt tự quản lý thời gian và địa điểm học tập. Họ có thể xác định lịch học phù hợp với cuộc sống và không cần phải di chuyển đến trường mỗi ngày.
  • Tiết kiệm chi phí: Người học không phải chi tiêu cho việc di chuyển, ăn uống, và sinh hoạt khi học tại trường. Điều này giúp giảm áp lực tài chính và làm cho việc học trở nên hiệu quả hơn.
  • Giáo trình đa dạng và cập nhật: Học trực tuyến mang lại sự đa dạng trong tài liệu học, giáo trình phong phú và được cập nhật liên tục. Người học có cơ hội tiếp cận nhiều nguồn thông tin khác nhau và lựa chọn giáo trình phù hợp với họ.
  • Tương tác trực tuyến: Học trực tuyến cung cấp các nền tảng tương tác trực tuyến giữa người học, giảng viên và các bạn cùng lớp. Qua các diễn đàn, nhóm trao đổi, và các công cụ học tập trực tuyến khác, họ có thể thảo luận, hỏi đáp, và hợp tác một cách hiệu quả.
  • Học tập hiệu quả: Việc học trực tuyến cho phép người học tập trung vào nội dung học tập mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tiếng ồn, đông đúc và không gian học tập hạn chế.

Ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông trong chương trình học Đại học từ xa học những môn gì?

Đối với Trung tâm Đào tạo Bưu chính Viễn thông I, ngành Điện tử viễn thông có một lộ trình thiết kế đặc biệt nhằm đảm bảo rằng học sinh sẽ đạt được kiến thức chuyên ngành bắt buộc, như Điện toán đám mây, lập trình hướng đối tượng, và các môn học bổ trợ ngành như Xử lý tín hiệu số, Kỹ thuật mạng truyền thông, v.v. Cam kết rằng học sinh sẽ nắm vững kiến thức và kỹ năng cơ bản sau khi hoàn thành chương trình học.

Ngành Điện tử Viễn thông đào tạo chính cung cấp ba chuyên ngành chính sau:

  • Mạng và Dịch vụ Internet: Chuyên về việc phát triển và cung cấp giải pháp cho các ứng dụng truyền thông trên các nền tảng mạng viễn thông và Internet.
  • Thông tin vô tuyến và di động: Tập trung vào phát triển và giải pháp cho các ứng dụng truyền thông trên các nền tảng công nghệ vô tuyến và mạng di động.
  • Hệ thống IoT: Chuyên về việc phát triển và cung cấp giải pháp trong lĩnh vực hệ thống Internet of Things (IoT).

Cam kết cung cấp đầy đủ kiến thức và kỹ năng liên quan đến các ứng dụng truyền thông trên các nền tảng mạng Internet và hệ thống IoT, bao gồm:

  • Hiểu biết cơ bản về lĩnh vực làm việc của ngành Điện tử Viễn thông.
  • Sử dụng thành thạo và nắm vững phương pháp, công cụ để phân tích, thiết kế, phát triển và vận hành mạng, hệ thống, và thiết bị viễn thông. Ngoài ra, có khả năng sử dụng và quản lý các ứng dụng công nghệ truyền thông trong các lĩnh vực khác nhau.
  • Đảm bảo kiến thức vững vàng về cơ sở dữ liệu, thu thập và phân tích dữ liệu.
  • Có khả năng tích hợp hệ thống và sử dụng tốt kiến thức và kỹ năng về hệ thống thông tin và truyền thông.

Vị trí làm việc và mức lương sau khi tốt nghiệp Đại học từ xa ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

Những vị trí công việc mà bạn có thể nhận sau khi tốt nghiệp:

  • Kỹ sư thiết kế mạng viễn thông phức tạp và quản lý mạng.
  • Kỹ sư phát triển phần mềm cho thiết bị thông minh như điện thoại di động, rô bốt và xe ô tô.
  • Chuyên viên tư vấn và thiết kế tại đài phát thanh, đài truyền hình, công ty tư vấn mạng viễn thông và sản xuất vi mạch.
  • Chuyên viên quy hoạch mạng viễn thông tại các công ty viễn thông và doanh nghiệp điện tử – viễn thông.
  • Chuyên viên thiết kế và vận hành tại các công ty điện tử, viễn thông và sản xuất phần mềm di động.
  • Kỹ sư thiết kế vi mạch kiểm thử và làm việc trong lĩnh vực bán dẫn và công nghệ vật liệu điện tử tiên tiến.
  • Kỹ sư thiết kế và vận hành thiết bị y tế, hệ thống thông tin y tế, hệ thống điện tử hàng không vũ trụ và hệ thống đa phương tiện.

Mức lương cho Kỹ sư ngành này ở Việt Nam khá hấp dẫn, từ 7 – 15 triệu VNĐ/tháng

Những trường Đại học tuyển sinh học Đại học từ xa ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

Danh sách các trường tuyển sinh Đại học từ xa Ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông:

  • Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông

Học liên thông Đại học ngành Điện Tử Viễn Thông – [Tuyển Sinh]

Điện tử viễn thông là một lĩnh vực công nghệ điện tử và viễn thông, liên quan đến thiết kế, sản xuất, và vận hành các hệ thống và thiết bị liên lạc điện tử, từ điện thoại di động, máy tính cá nhân, đến các thiết bị viễn thông khác như đài phát thanh, truyền hình, và internet. Học liên thông đại học ngành Điện tử viễn thông cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để tham gia vào ngành công nghệ này.

Các chương trình liên thông đại học ngành Điện tử viễn thông thường kéo dài từ 1,5 đến 2 năm, tùy vào trường đại học và cấu trúc của chương trình. Sau khi hoàn thành chương trình liên thông, sinh viên có cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực như thiết kế vi mạch, phát triển phần mềm viễn thông, quản lý mạng viễn thông, và nghiên cứu công nghệ mới trong lĩnh vực Điện tử viễn thông.

lien thong dai hoc nganh dien tu vien thong

Mục tiêu và Nội dung đào tạo chương trình Liên thông Đại học ngành Điện Tử Viễn Thông

Mục tiêu của chương trình Liên thông Đại học ngành Điện Tử Viễn Thông là cung cấp cho sinh viên có bằng tốt nghiệp Cao đẳng hoặc Đại học các ngành khác một cơ hội chuyển đổi sang chuyên ngành Điện Tử Viễn Thông và phát triển khả năng làm việc trong lĩnh vực công nghệ điện tử và viễn thông. Chương trình này giúp sinh viên nắm vững kiến thức chuyên sâu về thiết kế, sản xuất và vận hành các hệ thống viễn thông và thiết bị điện tử.

Nội dung đào tạo trong chương trình Liên thông Đại học ngành Điện Tử Viễn Thông thường bao gồm các môn học sau:

  • Cơ sở lý thuyết về Điện tử và Viễn thông: Các môn học này giúp sinh viên hiểu về cơ sở lý thuyết về điện tử, viễn thông, và các thiết bị điện tử sử dụng trong công nghệ viễn thông.
  • Vi xử lý và viễn thông số: Sinh viên học về vi xử lý, viễn thông số và các kỹ thuật xử lý tín hiệu số trong viễn thông.
  • Thiết kế mạch điện tử: Môn học này giúp sinh viên nắm vững kỹ năng thiết kế mạch điện tử, gồm các phần cứng và linh kiện điện tử.
  • Mạng viễn thông và truyền thông số: Sinh viên học về cấu trúc và hoạt động của mạng viễn thông, cũng như các kỹ thuật truyền thông số trong viễn thông.
  • Điện tử tổng hợp và thiết kế VLSI (Very Large-Scale Integration): Môn học này tập trung vào việc thiết kế vi mạch điện tử phức tạp và tích hợp cao.
  • Truyền thông không dây và di động: Sinh viên tìm hiểu về các công nghệ truyền thông không dây và di động, bao gồm mạng di động, Wi-Fi và Bluetooth.
  • Kỹ thuật xử lý tín hiệu số và analog: Sinh viên học về kỹ thuật xử lý tín hiệu số và analog trong các thiết bị viễn thông và điện tử.

Giá trị bằng cấp và Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp Liên thông Điện Tử Viễn Thông trình độ Đại Học 

Giá trị bằng cấp và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp Liên thông Điện Tử Viễn Thông trình độ Đại học có thể rất hứa hẹn với những sinh viên hoàn thành chương trình thành công. Dưới đây là một số lợi ích và cơ hội sau khi tốt nghiệp Liên thông Điện Tử Viễn Thông:

Giá trị bằng cấp: Bằng cấp Đại học liên thông trong ngành Điện Tử Viễn Thông có giá trị tương đương với bằng cấp Đại học thông thường trong cùng chuyên ngành. Sinh viên nhận được bằng cấp này sẽ có kiến thức và kỹ năng chuyên môn đáng tin cậy trong lĩnh vực Điện tử Viễn Thông.

Cơ hội nghề nghiệp: Ngành Điện Tử Viễn Thông là lĩnh vực công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong thời đại số và viễn thông không dây. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể tìm kiếm cơ hội việc làm trong các công ty và tổ chức liên quan đến thiết kế, sản xuất và vận hành hệ thống viễn thông và thiết bị điện tử.

Ngành công nghệ thông tin: Ngành Điện Tử Viễn Thông là một phần của ngành công nghệ thông tin, và do đó, sinh viên cũng có cơ hội làm việc trong lĩnh vực IT và các công ty công nghệ khác.

Công việc đa dạng: Có nhiều lựa chọn công việc trong ngành Điện Tử Viễn Thông, bao gồm thiết kế vi mạch, phát triển phần mềm, quản lý mạng viễn thông, kỹ thuật viễn thông, và nghiên cứu công nghệ mới.

Động lực tăng thu nhập: Với nhu cầu ngày càng tăng về kỹ thuật viễn thông và công nghệ thông tin, các chuyên gia trong ngành Điện Tử Viễn Thông thường có cơ hội nhận mức lương hấp dẫn và phát triển sự nghiệp trong thời gian dài.

Tuy nhiên, để tận dụng tốt cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp Liên thông Điện Tử Viễn Thông, sinh viên nên tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa, làm thêm, thực tập và xây dựng mạng lưới quan hệ trong ngành công nghiệp để nâng cao cơ hội sự nghiệp và thành công trong lĩnh vực này.

hoc lien thong dien tu vien thong

Danh sách Các trường Đại học hiện nay đang tổ chức tuyển sinh Liên thông ngành Điện Tử Viễn Thông

Dưới đây là một số trường Đại học tại Việt Nam mà hiện nay đang tổ chức tuyển sinh Liên thông ngành Điện Tử Viễn Thông (hoặc có chương trình tương tự) hoặc đã từng tổ chức trong quá khứ:

  1. Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia Hà Nội)
  2. Đại học Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội)
  3. Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ Chí Minh (Đại học Quốc gia TP.HCM)
  4. Đại học Kỹ thuật Công nghệ Thông tin (Đại học Quốc gia TP.HCM)
  5. Đại học Công nghệ Thông tin (Đại học Quốc gia TP.HCM)
  6. Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
  7. Đại học Bách khoa (Đại học Quốc gia TP.HCM)
  8. Đại học Bách khoa Hà Nội (Đại học Quốc gia Hà Nội)
  9. Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

Đây chỉ là một số ví dụ và không phải là danh sách đầy đủ. Để biết chính xác trường nào đang tổ chức tuyển sinh Liên thông ngành Điện Tử Viễn Thông, bạn nên kiểm tra thông tin từng trường trực tiếp trong thông báo tuyển sinh Liên Thông Đại Học chính thức hoặc liên hệ với phòng tuyển sinh của các trường để nhận thông tin cụ thể và mới nhất về chương trình này.