Năm 2023, Đại học Công nghiệp Quảng Ninh công bố điểm chuẩn là 18 điểm với các ngành tuyển sinh .
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
- Tên trường Tiếng Anh: Quang Ninh University of Industry (QUI )
- Địa chỉ:
- Cơ sở 1: xã Yên Thọ – thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
- Cơ sở 2: Phường Minh Thành – Thị xã Quảng Yên – Tỉnh Quảng Ninh
- Website: http://www.qui.edu.vn/
- Mã tuyển sinh: DDM
- Email tuyển sinh: dhcnqn@qui.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2023 được chúng tôi cập nhật dưới đây:
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2023 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn THPT | Xét học bạ | Tổ hợp xét tuyển |
1 | 7340301 | Kế toán | 15,0 | 18.0 | A00, A09, D01, C01 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15,0 | 18,0 | A00, A09, D01, C01 |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 15.0 | 18.0 | A00, A09, D01, C01 |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 15.0 | 18,0 | A00, A09, D01, C01 |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15,0 | 18,0 | A00, A09, D01, C01 |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | 15,0 | 18,0 | A00, A09, D01, C01 |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 15.0 | 18,0 | A00, A09, D01, C01 |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 15,0 | 18,0 | A00, A09, D01, C01 |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật co khí | 15.0 | 18,0 | A00, A09, D01, C01 |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15.0 | 18,0 | A00, A09, D01, C01 |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | 15,0 | 18,0 | A00, A09, D01, C01 |
- Khám phá: Học phí Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2023