Năm 2023, Đại học Quảng Nam lấy điểm chuẩn từ 14, trong đó ngành cao nhất là ngành Giáo dục Tiểu học với 24,5 điểm.
Trong suốt hơn 20 năm qua, Đại học Quảng Nam đã xây dựng và củng cố vị thế của mình, không ngừng nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo. Đặc biệt, trường không chỉ thực hiện tốt vai trò chính về giảng dạy mà còn đảm bảo cung cấp sự tư vấn và hỗ trợ trong việc tìm kiếm việc làm cho các thế hệ sinh viên của mình.
Giới thiệu
- Tên trường: Đại học Quảng Nam
- Tên trường tiếng Anh: Quang Nam University(QNU )
- Địa chỉ: 102 Hùng Vương, Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
- Website: http://www.qnamuni.edu.vn/
- Mã tuyển sinh: DQU
- Email: htduong.dqu@gmail.com
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2023
Dưới đây là Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2023 mà chúng tôi tổng hợp được :
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2023 | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển | |||
Điểm chuẩn THPTQG | Học bạ năm 2023 (Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi) | Điểm thi THPT năm 2021,2022 | Học bạ trước năm 2023 (Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi) | |||
Phương thức xét tuyển | 100 | 200 | 501 | 502 | ||
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | 23.5 | 25 | 19.5 | X |
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 23.75 | 24 | X | X |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 19 | 24 | X | X |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh | 19 | 19 | X | X |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 21.5 | 24 | X | X |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24.5 | 26 | 23.5 | 24.5 |
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 14 | 15 | 14 | 14 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 14 | 15 | 14 | 14 |
9 | 7310630 | Việt Nam học (VH-DL) | 14 | 15 | 14 | 14 |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 14 | 15 | 14 | 14 |
11 | 7229010 | Lịch sử | 14 | 15 | 14 | 14 |
Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam qua các năm
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2022
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2022 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; C14; D01 | 19 |
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 19 |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D11 | 19 |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08; D13 | 19 |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M01; M02; M03 | 19 |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 23.25 |
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C14; D01 | 13 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D11; D66 | 13 |
9 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09; C00; C20; D01 | 13 |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; D08; D13 | 13 |
11 | 7229010 | Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 13 |
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2021
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2021 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; A10; D01 | 19 |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A10 | 19 |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; B04 | 19 |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 19 |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M01; M02; M03 | 19 |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C14; C00; D01 | 21.25 |
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; A10; D01 | 12.5 |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B02; B04 | 14 |
9 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20; D14 | — |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D11;D66 | 14 |
11 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09; C00; C20; D01 | 14 |
12 | 7229010 | Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2020
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2020 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; A10; D01 | 18.5 |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A10 | 18.5 |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; B04 | 18.5 |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 18.5 |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M01; M02; M03 | 18.5 |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C14; C00; D01 | 18.5 |
7 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A02; A10 | 13 |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; A10; D01 | 13 |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B02; B04 | 13 |
10 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20; D14 | 13 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D11; D66 | 13 |
12 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09; C00; C20; D01 | 13 |
13 | 7229010 | Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 13 |