Năm 2024, Học viện Ngoại giao Việt Nam lấy điểm chuẩn từ 25,47.

Giới thiệu
- Tên trường: Học viện Ngoại giao
- Tên trường Tiếng Anh: Diplomatic Academy of Vietnam (DAV )
- Địa chỉ: 69 P. Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
- Mã trường: HQT
- Website: dav.edu.vn
- Email tuyển sinh: bbtwebsite_dav@mofa.gov.vn
Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao Việt Nam năm 2024

Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao Việt Nam năm 2023
| Điểm chuẩn trường Học Viện Ngoại Giao năm 2023 | ||||
| Điểm chuẩn xét điểm thi THPTQG năm 2023 | ||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
| 1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07 | 26,8 |
| 2 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03; D04; D06 | 25,8 |
| 3 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 28,3 |
| 4 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh ( Tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07 | 35,99 |
| 5 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00 | 25,76 |
| 6 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 26,76 |
| 7 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | D03; D04; D06 | 25,76 |
| 8 | HQT04 | Luật quốc tế | A01; D01; D07 | 26,52 |
| 9 | HQT04 | Luật quốc tế | D03; D04; D06 | 25,52 |
| 10 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 28,02 |
| 11 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01; D01; D07 | 26,96 |
| 12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03; D04; D06 | 25,96 |
| 13 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 28,46 |
| 14 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25,8 |
| 15 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26,8 |
| 16 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | D03; D04; D06 | 25,8 |
| 17 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D07 | 26,7 |
| 18 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03; D04; D06 | 25,7 |
| 19 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 28,2 |
| 20 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01; D01; D07 | 26,7 |
| 21 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | C00 | 28,2 |
| 22 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01; D01; D07 | 26,4 |
| 23 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | C00 | 27,9 |
| 24 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01; D01; D07 | 26,27 |
| 25 | HQT08-03 | Nhật Bản học | D06 | 25,27 |
| 26 | HQT08-03 | Nhật Bản học | C00 | 27,77 |
| 27 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01; D01; D07 | 26,92 |
| 28 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 25,92 |
| 29 | HQT08-04 | Trung Quốc học | C00 | 28,42 |
| Điểm chuẩn xét học bạ năm 2023 | ||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Xét học bạ |
| 1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07 | 28 |
| 2 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 29 |
| 3 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03; D04; D06 | 27 |
| 4 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 26,81 |
| 5 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 27,87 |
| 6 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00; D03; D04; D06 | 26,87 |
| 7 | HQT04 | Luật quốc tế | A01; D01; D07 | 26,55 |
| 8 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 27,55 |
| 9 | HQT04 | Luật quốc tế | D03; D04; D06 | 25,55 |
| 10 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01; D01; D07 | 29 |
| 11 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 30 |
| 12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03; D04; D06 | 28 |
| 13 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28,13 |
| 14 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00; D03; D04; D06 | 27,13 |
| 15 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D07 | 26,75 |
| 16 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 27,75 |
| 17 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03; D04; D06 | 25,75 |
| 18 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01; D01; D07 | 26,6 |
| 19 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | C00 | 27,6 |
| 20 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01; D01; D07 | 26,25 |
| 21 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | C00 | 27,25 |
| 22 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01; D01; D07 | 26,46 |
| 23 | HQT08-03 | Nhật Bản học | C00 | 27,46 |
| 24 | HQT08-03 | Nhật Bản học | D06 | 25,46 |
| 25 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01; D01; D07 | 27,51 |
| 26 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 26,51 |
| 27 | HQT08-04 | Trung Quốc học | C00 | 28,51 |
Điểm chuẩn Học viện Ngoại Giao 3 năm gần nhất
| Điểm chuẩn trường Học Viện Ngoại Giao năm 2022 | |||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
| 1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01;D01;D06;D07 | 26,85 | Ngoại ngữ: 9.4 |
| 2 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03;D04 | 25,85 | Ngoại ngữ: 9.4 |
| 3 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 27,85 | Ngữ văn: 9.4 |
| 4 | HQT02 | Nôn ngữ Anh | A01;D01;D07 | 35,07 | Ngoại ngữ: 8.6 |
| 5 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00 | 26,15 | Toán: 9.2 |
| 6 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01;D01;D06;D07 | 26,15 | Ngoại ngữ: 9.2 |
| 7 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | D03;D04 | 25,15 | Ngoại ngữ: 9.2 |
| 8 | HQT04 | Luật quốc tế | A01;D01;D06;D07 | 26,5 | Ngoại ngữ: 8.75 |
| 9 | HQT04 | Luật quốc tế | D03;D04 | 25,5 | Ngoại ngữ: 8.75 |
| 10 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 27,5 | Ngữ văn: 8.75 |
| 11 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01;D01;D06;D07 | 27,35 | Ngoại ngữ: 8.6 |
| 12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03;D04 | 26,35 | Ngoại ngữ: 8.6 |
| 13 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 28,35 | Ngữ văn: 8.6 |
| 14 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 26,6 | Toán: 9.0 |
| 15 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01;D01;D06;D07 | 26,6 | Ngoại ngữ: 9.0 |
| 16 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | D03;D04 | 25,6 | Ngoại ngữ: 9.0 |
| 17 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01;D01;D06;D07 | 26,75 | Ngoại ngữ: 8.5 |
| 18 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03;D04 | 25,75 | Ngoại ngữ: 8.5 |
| 19 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 27,75 | Ngữ văn: 8.5 |
| 20 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01;D01;D07 | 28 | Ngoại ngữ: 8.75 |
| 21 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | C00 | 29 | Ngữ văn: 8.75 |
| 22 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01;D01;D07 | 26,55 | Ngoại ngữ: 9,4 |
| 23 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | C00 | 27,55 | Ngữ văn: 9,4 |
| 24 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01;D01;D06;D07 | 27 | Ngoại ngữ: 9.0 |
| 25 | HQT08-03 | Nhật Bản học | C00 | 28 | Ngữ văn: 9.0 |
| 26 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01;D01;D07 | 28,25 | Ngoại ngữ: 9.6 |
| 27 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 27,25 | Ngoại ngữ: 9.6 |
| 28 | HQT08-04 | Trung Quốc học | C00 | 29,25 | Ngữ văn: 9.6 |
| Điểm chuẩn trường Học Viện Ngoại Giao năm 2021 | ||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
| 1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;A01;C00;D01;D03;D04 | 27,6 |
| 2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00;A01;D01 | 27,4 |
| 3 | 7380108 | Luật quốc tế | A00;A01;C00;D01 | 27,3 |
| 4 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A00;A01;C00;D01;D03;D04 | 27,9 |
| 5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01 | 27 |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 36,9 |
| Điểm chuẩn trường Học Viện Ngoại Giao năm 2020 | ||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
| 1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01 | 26,6 |
| 2 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26,6 |
| 3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D03 | 25,6 |
| 4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D04 | 25,6 |
| 5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00 | 26,7 |
| 6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01 | 26,7 |
| 7 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D01 | 26,7 |
| 8 | 7380108 | Luật quốc tế | A01 | 26 |
| 9 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 26 |
| 10 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 27 |
| 11 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 27 |
| 12 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D03 | 26 |
| 13 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D04 | 26 |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 34,75 |
XEM THÊM: Học phí Học viện Ngoại Giao


