Điểm chuẩn USSH năm 2024 được công bố chính thức vào chiều 17/08/2023.
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội
- Tên trường tiếng anh : Vietnam National University – University of Social Sciences and Humanities (USSH)
- Địa chỉ: 336 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
- Mã tuyển sinh: QHX
Điểm chuẩn USSH năm 2024
Điểm chuẩn USSH năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25,5 |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28,5 |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26 |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 26 |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 26,5 |
6 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 23 |
7 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26,25 |
8 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24 |
9 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 24,7 |
10 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24,6 |
11 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 23,75 |
12 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26,3 |
13 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 24,8 |
14 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 24 |
15 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25 |
16 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22,75 |
17 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24,75 |
18 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25,1 |
19 | QHX05 | Đông Phương học | C00 | 28,5 |
20 | QHX05 | Đông Phương học | D01 | 25,55 |
21 | QHX05 | Đông Phương học | D04 | 25,5 |
22 | QHX05 | Đông Phương học | D78 | 26,5 |
23 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24,75 |
24 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 28,25 |
25 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26,25 |
26 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 24,5 |
27 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 26,5 |
28 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 25,75 |
29 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24,15 |
30 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 25 |
31 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24,5 |
32 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23,5 |
33 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 27 |
34 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25,25 |
35 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 25,25 |
36 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 25,25 |
37 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 |
38 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24,25 |
39 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 23,4 |
40 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24,47 |
41 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22 |
42 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 23,8 |
43 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24 |
44 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22,75 |
45 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 24 |
46 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26,4 |
47 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25,25 |
48 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 24,75 |
49 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25,75 |
50 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22 |
51 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25,25 |
52 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24,15 |
53 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 |
54 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24,2 |
55 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25,5 |
56 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24 |
57 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25,75 |
58 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 28,78 |
59 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26,75 |
60 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26,2 |
61 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27,5 |
62 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 24,5 |
63 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 26,8 |
64 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25,25 |
65 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25 |
66 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25,5 |
67 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26 |
68 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26,4 |
69 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 25 |
70 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25,5 |
71 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25,5 |
72 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25 |
73 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 27 |
74 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25,25 |
75 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25,5 |
76 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25,75 |
77 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 24 |
78 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 27,7 |
79 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25,4 |
80 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25,25 |
81 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25,75 |
82 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 27 |
83 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 |
84 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 |
85 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 25,5 |
86 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27,25 |
87 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | A01 | 23 |
88 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | C00 | 25 |
89 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D01 | 23,8 |
90 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D78 | 24,25 |
91 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 |
92 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25 |
93 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23,5 |
94 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 22,6 |
95 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 23,5 |
96 | QHX22 | Triết học | A01 | 22,5 |
97 | QHX22 | Triết học | C00 | 25,3 |
98 | QHX22 | Triết học | D01 | 24 |
99 | QHX22 | Triết học | D04 | 23,4 |
100 | QHX22 | Triết học | D78 | 24,5 |
101 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 26,3 |
102 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 24,6 |
103 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 23,5 |
104 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 24,6 |
105 | QHX23 | Văn học | C00 | 26,8 |
106 | QHX23 | Văn học | D01 | 25,75 |
107 | QHX23 | Văn học | D04 | 24,5 |
108 | QHX23 | Văn học | D78 | 25,75 |
109 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26 |
110 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24,5 |
111 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 23 |
112 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 24,75 |
113 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24 |
114 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 26,5 |
115 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25,2 |
116 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 24 |
117 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 25,7 |
Điểm chuẩn của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 | ||||
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.75 |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29.9 |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.4 |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 25.75 |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.25 |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 26 |
7 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 |
8 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | C00 | 28.5 |
9 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D01 | 25 |
10 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D78 | 25.25 |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 21.5 |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26.75 |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.25 |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 23 |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.5 |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 23 |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 23 |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.75 |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 24.75 |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 22.5 |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25 |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 23.5 |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22 |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24.25 |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 24 |
26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.95 |
27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.35 |
28 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 26.25 |
29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26.75 |
30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.25 |
31 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.85 |
32 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 29.95 |
33 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.7 |
34 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 25.55 |
35 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 27.25 |
36 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 27.5 |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24.5 |
38 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23 |
39 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24 |
40 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23 |
41 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.25 |
42 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 29 |
43 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25.5 |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 24 |
45 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26 |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 25 |
47 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | A01 | 22 |
48 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | C00 | 26.75 |
49 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | D01 | 22.9 |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | D78 | 22.8 |
51 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 |
52 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 |
53 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 22 |
54 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24 |
55 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 21 |
56 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.5 |
57 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 27 |
58 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 22.5 |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22 |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 23.5 |
61 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22 |
62 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 28 |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 25 |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25.25 |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 24.5 |
67 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22.5 |
68 | QHX11 | Nhân học | C00 | 26.75 |
69 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24.25 |
70 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 |
71 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24 |
72 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21 |
73 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 |
74 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 |
75 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.25 |
76 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.95 |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.75 |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26 |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 26 |
81 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.25 |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 29 |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.5 |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25.9 |
85 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 |
86 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | C00 | 26.5 |
87 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D01 | 24.4 |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D78 | 23.75 |
89 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.25 |
90 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 |
91 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.1 |
92 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.75 |
93 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25.15 |
94 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 |
95 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 24.75 |
96 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 29 |
97 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.25 |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25 |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25.5 |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 25 |
101 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.25 |
102 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 29 |
103 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25.75 |
104 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25 |
105 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25.75 |
106 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 25.25 |
107 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | A01 | 22 |
108 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | C00 | 27 |
109 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | D01 | 24 |
110 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | D78 | 24 |
111 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 |
112 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 29 |
113 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 26.25 |
114 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 24.25 |
115 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 26.5 |
116 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.2 |
117 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | A01 | 23.5 |
118 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | C00 | 26.5 |
119 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D01 | 23.5 |
120 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D78 | 23.75 |
121 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 |
122 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25.5 |
123 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 22.5 |
124 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 20.25 |
125 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.9 |
126 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 |
127 | QHX22 | Triết học | A01 | 22 |
128 | QHX22 | Triết học | C00 | 26.25 |
129 | QHX22 | Triết học | D01 | 23.25 |
130 | QHX22 | Triết học | D04 | 21 |
131 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.25 |
132 | QHX22 | Triết học | D83 | 21 |
133 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 27 |
134 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 24.4 |
135 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 22 |
136 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 24.5 |
137 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 22 |
138 | QHX23 | Văn học | C00 | 27.75 |
139 | QHX23 | Văn học | D01 | 24.75 |
140 | QHX23 | Văn học | D04 | 21.25 |
141 | QHX23 | Văn học | D78 | 24.5 |
142 | QHX23 | Văn học | D83 | 22 |
143 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.5 |
144 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24 |
145 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 21.5 |
146 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 23.5 |
147 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20.25 |
148 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 23.5 |
149 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.75 |
150 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 24.5 |
151 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 23 |
152 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 25.25 |
153 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 22 |
Điểm chuẩn của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 | ||||
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 |
4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.2 |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.7 |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04; D06 | 24.5 |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.7 |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 19.7 |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 25 |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 |
26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 |
27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.9 |
28 | QHX05 | Đông phương học | D04; D06 | 26.5 |
29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 27.5 |
30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.3 |
31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 |
32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 |
33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 |
36 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 |
37 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04; D06 | 26.6 |
40 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 27.9 |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 |
42 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 |
43 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.6 |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 26 |
45 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04; D06 | 25.5 |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 |
47 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 24 |
48 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 |
49 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 |
52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 |
53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 |
54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 |
55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 |
56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 |
57 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 |
58 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | D04; D06 | 24.4 |
61 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25 |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04; D06 | 25 |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 |
68 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 |
69 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.6 |
70 | QHX11 | Nhân học | D01 | 25 |
71 | QHX11 | Nhân học | D04; D06 | 23.2 |
72 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.6 |
73 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21.2 |
74 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 |
75 | QHX12 | Nhật Bản học | D04; D06 | 25.4 |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 |
89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 |
90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 |
92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 |
93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 |
94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 |
95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 |
96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 |
97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 |
104 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 |
105 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.8 |
106 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 26.2 |
107 | QHX18 | Quốc tế học | D04; D06 | 25.5 |
108 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.9 |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 21.7 |
110 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 |
111 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 |
112 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 |
113 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 |
114 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 |
115 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 |
116 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 |
117 | QHX19 | Tâm lý học | D04; D06 | 25.7 |
118 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27 |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.7 |
120 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | A01 | 23.6 |
121 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | C00 | 25.2 |
122 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D01 | 24.1 |
123 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D04; D06 | 23.5 |
124 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D78 | 24.5 |
125 | QHX20 | Thông tin – Thư viễn | D83 | 22.4 |
126 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 |
127 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 |
128 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 |
129 | OHX21 | Tôn giáo học | D04; D06 | 19 |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 |
132 | QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 |
133 | QHX22 | Triết học | C00 | 24.9 |
134 | QHX22 | Triết học | D01 | 24.2 |
135 | QHX22 | Triết học | D04; D06 | 21.5 |
136 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.6 |
137 | QHX22 | Triết học | D83 | 20 |
138 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 |
139 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25.3 |
140 | QHX27 | Văn hóa học | D04; D06 | 22.9 |
141 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 25.1 |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 24.5 |
143 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 |
144 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.3 |
145 | QHX23 | Văn học | D04; D06 | 24.5 |
146 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.5 |
147 | QHX23 | Văn học | D83 | 18.2 |
148 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 |
149 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.4 |
150 | QHX24 | Việt Nam học | D04; D06 | 22.8 |
151 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.6 |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 22.4 |
153 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 |
154 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.1 |
155 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.5 |
156 | QHX25 | Xã hội học | D04; D06 | 23.9 |
157 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.5 |
158 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 23.1 |
Điểm chuẩn của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020 | ||||
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 23.5 |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 25 |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 24 |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 24.75 |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 23.75 |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 20 |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 26.5 |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 23.5 |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 23.25 |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 18.5 |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 25.5 |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 23 |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 18.75 |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 20.5 |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 18 |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26 |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 23.75 |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 22.5 |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 20.5 |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 23.5 |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 22 |
26 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 22 |
27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 |
28 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.75 |
29 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.75 |
30 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.25 |
31 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 25.75 |
32 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 25.25 |
33 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.75 |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 23.75 |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23.25 |
36 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 23.5 |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.5 |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.5 |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 |
40 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04 | 21.25 |
42 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26 |
43 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 21.75 |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23 |
45 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.5 |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 24.25 |
47 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 23.25 |
48 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 24.25 |
49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 21.75 |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 20.25 |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 25.25 |
52 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 22.5 |
53 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 21 |
54 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 25.25 |
55 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 21.5 |
56 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 |
57 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 20 |
58 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | А01 | 17.75 |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | С00 | 25.25 |
61 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 23 |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 |
63 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 21.75 |
64 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.75 |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 24 |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 20.25 |
68 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 23 |
69 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 |
70 | QHX11 | Nhân học | A01 | 16.25 |
71 | QHX11 | Nhân học | C00 | 24.5 |
72 | QHX11 | Nhân học | D01 | 23 |
73 | QHX11 | Nhân học | D04 | 19 |
74 | QHX11 | Nhân học | D78 | 21.25 |
75 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | A01 | 20 |
77 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 |
78 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 |
79 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29 |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26 |
82 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 24.75 |
83 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 25.5 |
84 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 24 |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 20 |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 27.5 |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 24.25 |
88 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 21.25 |
89 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 23.25 |
90 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 18 |
92 | QHX42 | Quần lý thông tin * CTĐT CLC) | С00 | 24.25 |
93 | QHX42 | Quản lý thông tin * CTĐT CLC) | D01 | 21.25 |
94 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 19.25 |
95 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 24.5 |
96 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.75 |
97 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.25 |
98 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.25 |
99 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.25 |
100 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.5 |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.5 |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.5 |
104 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 23.75 |
105 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 24.5 |
106 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 20 |
107 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 23 |
108 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 28.75 |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 24.75 |
110 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 22.5 |
111 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 24.5 |
112 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 23.25 |
113 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 20 |
114 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | С00 | 25.75 |
115 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 21.75 |
116 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 21.75 |
117 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 24.75 |
118 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 25.5 |
120 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 21.5 |
121 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 24.25 |
122 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 19.5 |
123 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | A01 | 16 |
124 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | C00 | 23.25 |
125 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D01 | 21.75 |
126 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D04 | 18 |
127 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D78 | 19.5 |
128 | QHX20 | Thông tin – Thư viễn | D83 | 18 |
129 | QHX21 | Tôn giáo học | Α01 | 17 |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | С00 | 21 |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 19 |
132 | OHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 |
133 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 18 |
134 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 |
135 | QHX22 | Triết học | Α01 | 19 |
136 | QHX22 | Triết học | С00 | 22.25 |
137 | QHX22 | Triết học | D01 | 21.5 |
138 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 |
139 | QHX22 | Triết học | D78 | 18.25 |
140 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 |
141 | QHX27 | văn hóa học | С00 | 24 |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 20 |
143 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 18 |
144 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 18.5 |
145 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 18 |
146 | QHX23 | Văn học | C00 | 25.25 |
147 | QHX23 | Văn học | D01 | 23.5 |
148 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 |
149 | QHX23 | Văn học | D78 | 22 |
150 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 |
151 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.25 |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 23.25 |
153 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 |
154 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 22.25 |
155 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20 |
156 | QHX25 | Xã hội học | Α01 | 17.5 |
157 | QHX25 | Xã hội học | С00 | 25.75 |
158 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 23.75 |
159 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 20 |
160 | QHX25 | xã hội học | D78 | 22.75 |
161 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 |
Kết luận: Điểm chuẩn USSH qua các năm không có nhiều sự thay đổi vì thế các thí sinh nên yên tâm khi điểm thi của mình gần với điểm chuẩn USSH các năm trước đó.
Hoàng Yến
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!