Loading...

Đại học Phenikaa : Công bố điểm chuẩn năm 2023-2024

Trường Đại học Phenikaa năm 2023 tuyển sinh 7.668 chỉ tiêu cho 41 ngành/chương trình đào tạo với 03 phương thức xét tuyển.Điểm chuẩn Đại học Phenikaa dao động từ 17 đến 23 điểm .

dai hoc phenikaa

Giới thiệu

  • Tên trường: Trường Đại học Phenikaa (Phenikaa University)
  • Địa chỉ: Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
  • Website: http://phenikaa-uni.edu.vn/
  • Email tuyển sinh: Info@phenikaa-uni.edu.vn

Điểm chuẩn Trường Đại học Phenikaa năm 2023

Năm 2023, Đại học Phenikaa điểm chuẩn

Điểm chuẩn Đại Học Phenikaa năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn
Xét học bạ Điểm chuẩn THPT
1 BIO1 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D07 22 18
2 CHE1 Kỹ thuật hóa học A00;A01;B00;D07 22 17
3 EEE1 A00;A01;C01;D07 A00;A01;C01;D07 25 22
4 EEE2 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A00;A01;B00;C01 22,5 20
5 EEE3 Kỹ thuật điện tử – Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IOT) A00;A01;C01;D07 23,5 21
6 EEE-AI Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt – Anh) A00;A01;C01;D07 25 22
7 ICT1 Công nghệ thông tin A00;A01;D07 26 21
8 ICT2 Kỹ thuật phần mềm (Một số môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) A00; A01; D07 24 21
9 ICT-VJ Công nghệ thông tin Việt – Nhật A00;A01;D07;D28 25 21
10 ICT-AI Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00;A01;D07 26 21
11 ICT-TN Tài năng khoa học máy tính A00;A01;D07 27 23
12 MEM1 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;A02;C01 23 20
13 MEM2 Kỹ thuật cơ khí A00;A01;A02;C01 22 19
14 MSE1 Vật liệu tiên tiến và công nghệ NANO A00;A01;B00;D07 22,5 20
15 MSE-AI Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo A00;A01;C01;D07 24 20
16 VEE1 Kỹ thuật ô tô A00;A01;A10;D01 23 20,5
17 VEE2 Cơ điện tử ô tô A00;A01;A10;D01 23 20
18 FBE1 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 25 21
19 FBE2 Kế toán A00;A01;D01;D07 25 21
20 FBE3 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D07 25 23
21 FBE4 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;D07 26 21
22 FBE5 Luật Kinh tế C00;C04;D01;D14 26 21
23 FBE6 Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) A01;D07;C04;D10 25 21
24 FBE7 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) A01;D07;C04;D10 25 21
25 FLE1 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 24 21
26 FLC1 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D09 25 23
27 FLK1 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D09;DD2 24 23
28 FLJ1 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D06;D28 22,5 17,5
29 FLF1 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D44; D64 21 17
30 FOS1 Đông Phương học C00; D01; D09; D14 20 17
31 FTS1 Du lịch (Định hướng quản trị du lịch) A01;C00;D01;D15 24 21
32 FTS3 Kinh doanh Du lịch A00;A01;D01;D10 24 21
33 FTS4 Hướng dẫn du lịch quốc tế A01;C00;D01;D15 24 21
34 FTS2 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;D10 24 21
35 NUR1 Điều dưỡng A00;A01;B00;B08 21 19
36 PHA1 Dược học A00;B00;B08;D07 24 21
37 RET1 Kỹ thuật phục hồi chức năng A02;B00;B08;D07 21 19
30 MTT1 Kỹ thuật xét nghiệm y học A02;B00;B08;D07 22 19
39 MED1 Y khoa A00;B00;B08;D07 26 22,5
40 DEN1 Răng – Hàm – Mặt A00;B00;B08;D07 25 22,5

Điểm chuẩn Trường Đại học Phenikaa qua các năm

Điểm chuẩn trường Đại Học Phenikaa năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn THPTQG
1 BI01 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D07 19
2 CHE1 Kỹ thuật hóa học A00;A01;B00;D07 19
3 EEE1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D07 22
4 EEE2 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A00;A01;B00;C01 21
5 EEE3 Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IOT) A00;A01;C01;D07 21
6 EEE-AI Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt – Anh) A00;A01;C01;D07 23
7 ICT1 Công nghệ thông tin A00;A01;D07 23,5
8 ICT-VJ Công nghệ thông tin Việt – Nhật A00;A01;D07;D28 23
9 ICT-AI Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00;A01;D07 23
10 ICT-TN Khoa học máy tính (Đào tạo tài năng) A00;A01;D07 24
11 MEM1 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;A02;C01 19
12 MEM2 Kỹ thuật cơ khí A00;A01;A02;C01 19
13 MSE1 Vật liệu tiên tiến và công nghệ NANO A00;A01;B00;D07 21
14 MSE-AI Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo A00;A01;C01;D07 22
15 VEE1 Kỹ thuật ô tô A00;A01;A10;D01 22
16 VEE2 Cơ điện tử ô tô A00;A01;A10;D01 21
17 FSP1 Vật lý tài năng A00;A01 24
18 FBE1 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 23,5
19 FBE2 Kế toán A00;A01;D01;D07 23,5
20 FBE3 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D07 23,75
21 FBE4 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;D07 24,5
22 FBE5 Luật kinh tế C00;C04;D01;D14 25
23 FBE6 Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) A01;D07;C04;D01 23,5
24 FLE1 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 23
25 FLC1 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D09 23,75
26 FLK1 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D09;DD2 23,5
27 FLJ1 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D06;D28 22
28 FTS1 Quản trị du lịch A01;C00;D01;D15 23,75
29 FTS3 Kinh doanh du lịch số A00;A01;D01;D10 22
30 FTS4 Hướng dẫn du lịch quốc tế A01;C00;D01;D15 22
31 FTS2 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;D10 22
32 NJR1 Điều dưỡng A00;A01;B00;B08 19
33 PHA1 Dược học A00;B00;B08;D07 23
34 RET1 Kỹ thuật phục hồi chức năng A02;B00;B08;D07 19
35 MTT1 Kỹ thuật xét nghiệm y học A02;B00;B08;D07 19
36 MED1 Y khoa A00;B00;B08;D07 23
Điểm chuẩn trường Đại Học Phenikaa năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn THPTQG Chú thích
1 BIO1 Công Nghệ Sinh Học A00;B00;B08;D07 17
2 CHE1 Kỹ Thuật Hóa Học A00;A01;B00;D07 17
3 EEE1 Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa A00;A01;C01;D07 21
4 EEE2 Kỹ Thuật Y Sinh (Thiết Bị Điện Tử Y Sinh) A00;A01;C01;D07 20
5 EEE3 Kỹ Thuật Điện Tử – Viễn Thông (Hệ Thống Nhúng Thông Minh Và Iot) A00;A01;C01;D07 20
6 EEE-A1 Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hoá (Trí Tuệ Nhân Tạo Và Robot – Các Môn Chuyên Ngành Học Bằng Tiếng Anh) A00;A01;C01;D07 22
7 ENV1 Khoa Học Môi Trường (Sức Khoẻ Môi Trường Và Phát Triển Bền Vững) A00;A02;B00;B08 27
8 FBE1 Quản Trị Kinh Doanh A00;A01;D01;D07 19
9 FBE2 Kế Toán A00;A01;D01;D07 18
10 FBE3 Tài Chính – Ngân Hàng A00;A01;D01;D07 18
11 FBE4 Quản Trị Nhân Lực A00;A01;D01;D07 18
12 FBES Luật Kinh Tế A00;A01;C00;D01 18
13 FLC1 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01;C00;D01;D04 22 N1 >= 5.5 hoặc N4 >= 5.5
14 FLE1 Ngôn Ngữ Anh D01;D09;D14;D15 18 N1 >= 5.5
15 FLK1 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01;C00;D01;D15 22 N1 >= 5.5
16 FSP1 Vật Lý (Vật Lý Tài Năng) A00;A01 24
17 FTS1 Du Lịch (Quản Trị Du Lịch) A01;C00;D01;D15 17
18 FTS2 Quản Trị Khách Sạn A00;A01;D01;D10 17
19 ICT1 Công Nghệ Thông Tin A00;A01;D07 21,5
20 ICT-AI Khoa Học Máy Tính (Trí Tuệ Nhân Tạo Và Khoa Học Dữ Liệu) A00;A01;D07 22
21 ICT-V3 Công Nghệ Thông Tin (Công Nghệ Thông Tin Việt Nhật) A00;A01;D07;D28 21
22 MEM1 Kỹ Thuật Cơ Điện Tử A00;A01;A02;C01 17
23 MEM2 Kỹ Thuật Cơ Khí A00;A01;A02;C01 17
24 MSE1 Công Nghệ Vật Liệu (Vật Liệu Tiên Tiến Và Công Nghệ Nano) A00;A01;B00;D07 19,5
25 MSE-AI Công Nghệ Vật Liệu (Vật Liệu Thông Minh Và Trí Tuệ Nhân Tạo) A00;A01;B00;D07 27
26 MTT1 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00;A02;B00;D07 19
27 NUR1 Điều Dưỡng A00;A02;B00;B04 19
28 PHA1 Dược Học A00;A02;B00;D07 21
29 RET1 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00;A02;B00;D07 19
30 VEE1 Kỹ Thuật Ô Tô A00;A01;A02;A10 18
31 VEE2 Kỹ Thuật Ô Tô (Cơ Điện Tử Ô Tô) A00;A01;A04;A10 18
Điểm chuẩn trường Đại Học Phenikaa năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn THPTQG Chú thích
1 BIO1 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D07 17
2 CHE1 Kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 17
3 EEE-A1 Trí tuệ nhân tạo và robot A00; A01; C01; D07 22
4 EEE1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D07 21,3
5 EEE2 Kỹ thuật y sinh (Thiết bị điện tử y sinh) A00; A01; C01; D07 20,4
6 ЕЕЕЗ Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch, hệ thống nhúng và IOT) A00; A01; C01; D07 20
7 FBE1 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 18,05
8 FBE2 Kế toán A00; A01; D01; D07 18,05
9 FBE3 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 18,05
10 FLE1 Ngôn ngữ anh D01; D09; D14; D15 18,25
11 ICT-VJ Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D28 19,05 Chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật
12 ICT1 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 19,05
13 MEM1 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 17
14 MSE1 Công nghệ vật liệu A00; A01; B00; D07 18
15 MTT1 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A02; B00; D07 19
16 NUR1 Điều dưỡng A00; A02; B00; B04 19
17 PHA1 Dược học A00; A02; B00; D07 21
18 RET1 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; A02; B00; D07 19
19 VEE1 Kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; A10 18

Nhìn chung, điểm chuẩn của trường qua các năm không thay đổi quá nhiều, phương thức xét tuyển bằng học bạ đang dần được áp dụng tại Đại học Phenikaa.

Bình luận của bạn:

Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.

Cảm ơn các bạn!

*

*