Trường Đại học Y Dược (Đại học Thái Nguyên) có điểm trúng tuyển năm 2024 từ 19,50 – 26,35 điểm. Cao nhất là ngành Răng – Hàm – Mặt lấy 26,35 điểm. Tiếp đến là ngành Y khoa với 26,25 điểm. Ngành Hộ sinh và Điều dưỡng có điểm đầu vào thấp nhất lần lượt là 19,5 và 20 điểm.
Giới thiệu
- Tên trường: Đại học Y Dược Thái Nguyên
- Tên trường tiếng Anh: Thai Nguyen University of Medicine and Pharmacy ( TUMP )
- Địa chỉ: 284 Đường Lương Ngọc Quyến, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên
- Mã tuyển sinh: DTY
Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên năm 2024
Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên năm 2023
Dưới đây là Điểm chuẩn Đại học Y dược Thái nguyên 2023 mới nhất:
Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên năm 2023 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm thi THPT | Điểm xét học bạ |
1 | 7720101 | Y khoa | B00; D07; D08 | 26 | 26.75 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D07; D08 | 21.5 | 22 |
3 | 7720201 | Dược học | B00; D07; A00 | 24.7 | 26 |
4 | 7720301 | Diều dưỡng | B00; D07; D08 | 20 | 22 |
5 | 7720302 | Hộ sinh | B00; D07; D08 | 19 | 20.85 |
6 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | B00; D07; D08 | 26.25 | 27.45 |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 24.25 | 25.75 |
Điểm chuẩn của Trường Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên năm 2022
Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên năm 2022 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm thi THPT |
1 | 7720101 | Y khoa | B00; D07; D08 | 25.75 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D07; D08 | 21.8 |
3 | 7720201 | Dược học | B00; D07; A00 | 24.8 |
4 | 7720301 | Diều dưỡng | B00; D07; D08 | 19 |
5 | 7720302 | Hộ sinh | B00; D07; D08 | 19 |
6 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | B00; D07; D08 | 26.75 |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 24.2 |
Điểm chuẩn của Trường Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên năm 2021
Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên năm 2021 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm thi THPT |
1 | 7720101 | Y khoa | B00; D07; D08 | 26.2 |
2 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | B00; D07; D08 | 26.25 |
3 | 7720201 | Dược học | B00; D07; A00 | 25.2 |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D07; D08 | 21.8 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D07; D08 | 21.5 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 24.85 |
7 | 7720302 | Hộ sinh | B00; D07; D08 | 19.15 |
Điểm chuẩn của Trường Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên năm 2020
Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên năm 2020 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7720101 | Y khoa | B00, D07, D08 | 26.4 |
2 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | B00, D07, D08 | 26.25 |
3 | 7720201 | Dược học | B00, D07, A00 | 24.85 |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, D07, D08 | 20.9 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D07, D08 | 21 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, D07, D08 | 24.25 |
Khám phá: Học phí Đại học Y dược Thái Nguyên
Em muốn đăng kí xét học bạ thì phải làm những j ạ