Năm 2023 Đại học Y Hà Nội điểm chuẩn cao nhất là Y Khoa – 27,73 Điểm và Răng Hàm Mặt – 27,5 Điểm.
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại học Y Hà Nội
- Tên trường Tiếng Anh: HaNoi Medical University (HMU)
- Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 01, phố Tôn Thất Tùng, phường Đống Đa, Tp. Hà Nội.
- Phân hiệu tại Thanh Hóa: Đường Quang Trung 3, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa.
- Website: http://www.hmu.edu.vn.
- Email: daihocyhn@hmu.edu.vn
- Mã tuyển sinh: YHB
Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội năm 2023 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27,73 | TTNV <= 1 |
2 | 7720101_AP | Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 26 | TTNV <= 1 |
3 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26,39 | TTNV <= 1 |
4 | 7720101YHT_AP | Y khoa Phân hiệu Thanh hóa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 24,25 | TTNV <= 1 |
5 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 27,5 | TTNV <= 2 |
6 | 7720501_AP | Răng Hàm mặt kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 25,5 | TTNV <= 1 |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24,77 | TTNV <= 2 |
8 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22,3 | TTNV <= 1 |
9 | 7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | B00 | 24 | |
10 | 7720301_ AP | Điều dưỡng chương trình tiên tiến kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 21 | |
11 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 | |
12 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23,19 | TTNV <= 2 |
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 24,85 | TTNV <= 2 |
14 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 22,7 | TTNV <= 1 |
15 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25,4 | TTNV <= 3 |
16 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 20,7 | TTNV <= 1 |
Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội những năm gần đây
Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2022
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội năm 2022 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28,15 | |
2 | 7720101_AP | Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 26,25 | |
3 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26,8 | |
4 | 7720101YHT_AP | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 24,1 | |
5 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 27,7 | |
6 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25,25 | |
7 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23,15 | |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 21,5 | |
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 25,55 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24,7 | |
11 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 | |
12 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23,25 | |
13 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25,8 |
Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2021
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội năm 2021 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28,85 | TTNV<=1 |
2 | 7720101_AP | Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 27,5 | TTNV<=1 |
3 | 7720101_YHT | Y khoa | B00 | 27,75 | TTNV<=1 |
4 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 28,45 | TTNV<=1 |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 26,2 | TTNV<=1 |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24,85 | TTNV<=4 |
7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 23,8 | TTNV<=3 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26,2 | TTNV<=4 |
9 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00 | 25,6 | TTNV<=1 |
10 | 7720301_YHT | Điều Dưỡng phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 23,2 | TTNV<=3 |
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24,65 | TTNV<=2 |
12 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 26,2 | TTNV<=2 |
Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2020
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội năm 2020 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG | Chú thích |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28,9 | TTNV<=1 |
2 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 28,65 | TTNV<=2 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 26,5 | TTNV<=2 |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24,25 | TTNV<=3 |
5 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22,4 | TTNV<=1 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26,5 | TTNV<=5 |
7 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00 | 25,8 | TTNV<=2 |
8 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24,7 | TTNV<=5 |
9 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 26,65 | TTNV<=3 |
THAM KHẢO: Học phí Đại học Y Hà Nội chi tiết
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!