Học viện Báo chí và Tuyên truyền (AJC) có điểm chuẩn từ 22,8 đến 29,25 (thang 30) và từ 33,33 đến 37,6 (thang 40) cho các ngành khác nhau.Theo thang 30, ngành Truyền thông đa phương tiện yêu cầu điểm cao nhất là 29,25 trong tổ hợp C15. Ngược lại, ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước chỉ cần điểm chuẩn thấp nhất là 22,8 với tổ hợp A16.Theo thang 40, ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp có yêu cầu điểm cao nhất là 37,6 với tổ hợp khối D78, R26. Ngành Lịch sử xếp thứ hai yêu cầu 37,5 điểm với tổ hợp C19. Mức điểm chuẩn cao thứ ba là ngành Báo truyền hình yêu cầu 37,19 điểm với tổ hợp D78, R26.
Giới thiệu
- Tên trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Tên Tiếng Anh: Academy of Journalism & Communication (AJC)
- Địa chỉ: 36 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
- Website: https://ajc.hcma.vn
- Mã trường: HBT
- Email tuyển sinh: website@ajc.edu.vn
Cách tính điểm
Điểm xét tuyển thang 30 được tính theo công thức: tổng điểm ba môn thi tốt nghiệp THPT theo tổ hợp đã đăng ký + điểm ưu tiên hoặc khuyến khích (nếu có). Điểm chuẩn làm tròn đến hai chữ số thập phân
Điểm xét tuyển theo thang 40 được tính: tổng điểm ba môn thi tốt nghiệp THPT sau khi nhân hệ số theo tổ hợp đã đăng ký + điểm ưu tiên hoặc khuyến khích x 4/3 .
Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023
Điểm chuẩn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023 | ||||
Điểm chuẩn xét điểm thi THPTQG năm 2023 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22 | 25,8 |
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 24,55 |
3 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26,3 |
4 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 25,3 |
5 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 24,05 |
6 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25,55 |
7 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 25,73 |
8 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 24,48 |
9 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 26,23 |
10 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa | D01; R22; A16; C15 | 24,48 |
11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; R22; A16; C15 | 24,45 |
12 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22; A16; C15 | 24,92 |
13 | 533 | Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; R22; A16; C15 | 24,17 |
14 | 535 | Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền | D01; R22; A16; C15 | 24,5 |
15 | 536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01; R22; A16; C15 | 23,72 |
16 | 537 | Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 24,7 |
17 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; R22 | 25,07 |
18 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25,07 |
19 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 25,32 |
20 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D01; R22 | 34,97 |
21 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D72; R25 | 34,47 |
22 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D78; R26 | 35,97 |
23 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; R22 | 35 |
24 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72; R25 | 34,5 |
25 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78; R26 | 35,5 |
26 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; R22 | 35,22 |
27 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72; R25 | 34,72 |
28 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78; R26 | 36,22 |
29 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; R22 | 35,73 |
30 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72; R25 | 35,23 |
31 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78; R26 | 37,23 |
32 | 606 | Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 34,49 |
33 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; R22 | 35,48 |
34 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72; R25 | 34,98 |
35 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78; R26 | 36,98 |
36 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01; R22 | 34,8 |
37 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D72; R25 | 34,3 |
38 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D78; R26 | 35,8 |
39 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01; R22 | 34,42 |
40 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D72; R25 | 33,92 |
41 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D78; R26 | 35,42 |
42 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01; R22 | 35,6 |
43 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D72; R25 | 35,1 |
44 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D78; R26 | 36,6 |
45 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | A01; R27 | 35,6 |
46 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 35,52 |
47 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35,02 |
48 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 36,52 |
49 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01; R27 | 35,52 |
50 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R22 | 35,17 |
51 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; R25 | 34,67 |
52 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78; R26 | 36,17 |
53 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | A01; R27 | 35,17 |
54 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R22 | 36,52 |
55 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; R25 | 36,02 |
56 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78; R26 | 38,02 |
57 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01; R27 | 36,52 |
58 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R22 | 35,47 |
59 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; R25 | 34,97 |
60 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78; R26 | 36,97 |
61 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | A01; R27 | 35,47 |
62 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R22 | 35 |
63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72; R25 | 34,5 |
64 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78; R26 | 35,75 |
65 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; R27 | 35 |
66 | 7229001 | Triết học | D01; R22; A16; C15 | 24,22 |
67 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; R22; A16; C15 | 23,94 |
68 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28,56 |
69 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 26,56 |
70 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 28,56 |
71 | 7229010 | Lịch sử | D14; R23 | 26,56 |
72 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; R22 | 25,1 |
73 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24,6 |
74 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25,6 |
75 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22 | 23,81 |
76 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 23,31 |
77 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 24,31 |
78 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22 | 25,35 |
79 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 24,85 |
80 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 25,85 |
81 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 27,18 |
82 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26,68 |
83 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28,68 |
84 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 26,65 |
85 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26,15 |
86 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27,9 |
87 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 36,06 |
88 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35,56 |
89 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 37,31 |
90 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01; R27 | 36,06 |
91 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R22 | 36,02 |
92 | 7320110 | Quảng cáo | D72; R25 | 35,52 |
93 | 7320110 | Quảng cáo | D78; R26 | 36,52 |
94 | 7320110 | Quảng cáo | A01; R27 | 36,02 |
95 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22 | 24,25 |
96 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 24,25 |
97 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 24,25 |
98 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22 | 25 |
99 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 24,5 |
100 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 25,5 |
101 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22 | 25,53 |
102 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25,03 |
103 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26,03 |
104 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22 | 25,5 |
105 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25 |
106 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26 |
Điểm chuẩn xét học bạ năm 2023 | ||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn THPTQG |
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22; A16; C15 | 9 |
2 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lưọng cao) | D01; R22; A16; C15 | 8,9 |
3 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22; A16; C15 | 8,93 |
4 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa | D01; R22; A16; C15 | 8,5 |
5 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; R22; A16; C15 | 8,41 |
6 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22; A16; C15 | 8,6 |
7 | 533 | Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; R22; A16; C15 | 8,41 |
8 | 535 | Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền | D01; R22; A16; C15 | 8,66 |
9 | 536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01; R22; A16; C15 | 8,38 |
10 | 537 | Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 8,7 |
11 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; R22; A16; C15 | 8,75 |
12 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9,05 |
13 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8,93 |
14 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9,1 |
15 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9,32 |
16 | 606 | Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8,8 |
17 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9,18 |
18 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9,15 |
19 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8,94 |
20 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9,33 |
21 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9,3 |
22 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9,26 |
23 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9,5 |
24 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9,36 |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9,19 |
26 | 7229001 | Triết học | D01; R22; A16; C15 | 8,5 |
27 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; R22; A16; C15 | 8,44 |
28 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14; R23 | 9,1 |
29 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; R22; A16; C15 | 8,94 |
30 | 7310202 | Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 8,5 |
31 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22; A16; C15 | 8,8 |
32 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22; A16; C15 | 9,45 |
33 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; R22; A16; C15 | 9,34 |
34 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9,36 |
35 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9,45 |
36 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22; A16; C15 | 8,6 |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22; A16; C15 | 8,65 |
38 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22; A16; C15 | 9,08 |
39 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22; A16; C15 | 9 |
Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền qua các năm
Điểm chuẩn của Trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2022
Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2022 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 527, 527M | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế | D01; R22 | 25.8 | Thang điểm 30 |
2 | 527, 527M | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế | A16 | 24.55 | Thang điểm 30 |
3 | 527, 527M | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế | C15 | 26.3 | Thang điểm 30 |
4 | 528, 528M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 25.14 | Thang điểm 30 |
5 | 528, 528M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 23.89 | Thang điểm 30 |
6 | 528, 528M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25.39 | Thang điểm 30 |
7 | 529, 529M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 25.6 | Thang điểm 30 |
8 | 529, 529M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 24.35 | Thang điểm 30 |
9 | 529, 529M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 26.1 | Thang điểm 30 |
10 | 530, 530M | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa | D01; R22; A16; C15 | 24.15 | Thang điểm 30 |
11 | 531, 531M | Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; R22; A16; C15 | 23.9 | Thang điểm 30 |
12 | 532, 532M | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22; A16; C15 | 24.5 | Thang điểm 30 |
13 | 533, 533M | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; R22; A16; C15 | 23.83 | Thang điểm 30 |
14 | 535, 535M | Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01; R22; A16; C15 | 24.3 | Thang điểm 30 |
15 | 536, 536M | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01; R22; A16; C15 | 24.08 | Thang điểm 30 |
16 | 537, 537M | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 24.7 | Thang điểm 30 |
17 | 538, 538M | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; R22; A16; C15 | 25.15 | Thang điểm 30 |
18 | 602, 602M | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; R22 | 34.35 | Thang điểm 40 |
19 | 602, 602M | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D72; R25 | 33.85 | Thang điểm 40 |
20 | 602, 602M | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D78; R26 | 35.35 | Thang điểm 40 |
21 | 603, 603M | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; R22 | 34.23 | Thang điểm 40 |
22 | 603, 603M | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72; R25 | 33.73 | Thang điểm 40 |
23 | 603, 603M | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78; R26 | 34.73 | Thang điểm 40 |
24 | 604, 604M | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; R22 | 34.7 | Thang điểm 40 |
25 | 604, 604M | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72; R25 | 34.2 | Thang điểm 40 |
26 | 604, 604M | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78; R26 | 35.7 | Thang điểm 40 |
27 | 605, 605M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; R22 | 35.44 | Thang điểm 40 |
28 | 605, 605M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72; R25 | 34.94 | Thang điểm 40 |
29 | 605, 605M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78; R26 | 37.19 | Thang điểm 40 |
30 | 606, 606M | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 33.33 | Thang điểm 40 |
31 | 607, 607M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; R22 | 35 | Thang điểm 40 |
32 | 607, 607M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72; R25 | 34.5 | Thang điểm 40 |
33 | 607, 607M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78; R26 | 36.5 | Thang điểm 40 |
34 | 608, 608M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01; R22 | 34.44 | Thang điểm 40 |
35 | 608, 608M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D72; R25 | 33.94 | Thang điểm 40 |
36 | 608, 608M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D78; R26 | 35.44 | Thang điểm 40 |
37 | 609, 609M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01; R22 | 33.88 | Thang điểm 40 |
38 | 609, 609M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D72; R25 | 33.38 | Thang điểm 40 |
39 | 609, 609M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D78; R26 | 34.88 | Thang điểm 40 |
40 | 610, 610M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; R22 | 34.77 | Thang điểm 40 |
41 | 610, 610M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72; R25 | 34.27 | Thang điểm 40 |
42 | 610, 610M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78; R26 | 35.77 | Thang điểm 40 |
43 | 611, 611M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 34.67 | Thang điểm 40 |
44 | 611, 611M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 34.17 | Thang điểm 40 |
45 | 611, 611M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 35.67 | Thang điểm 40 |
46 | 614, 614M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R22 | 34.76 | Thang điểm 40 |
47 | 614, 614M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; R25 | 34.26 | Thang điểm 40 |
48 | 614, 614M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78; R26 | 35.76 | Thang điểm 40 |
49 | 615, 615M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R22 | 36.35 | Thang điểm 40 |
50 | 615, 615M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; R25 | 35.85 | Thang điểm 40 |
51 | 615, 615M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78; R26 | 37.6 | Thang điểm 40 |
52 | 616, 616M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R22 | 35.34 | Thang điểm 40 |
53 | 616, 616M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; R25 | 34.84 | Thang điểm 40 |
54 | 616, 616M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78; R26 | 36.59 | Thang điểm 40 |
55 | 7220201, 7220201M | Ngôn ngữ Anh | D01; R22 | 35.04 | Thang điểm 40 |
56 | 7220201, 7220201M | Ngôn ngữ Anh | D72; R25 | 34.54 | Thang điểm 40 |
57 | 7220201, 7220201M | Ngôn ngữ Anh | D78; R26 | 35.79 | Thang điểm 40 |
58 | 7229001, 7229001M | Triết học | D01; R22; A16; C15 | 24.15 | Thang điểm 30 |
59 | 7229008, 7229008M | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; R22; A16; C15 | 24 | Thang điểm 30 |
60 | 7229010, 7229010M | Lịch sử | C00 | 37.5 | Thang điểm 40 |
61 | 7229010, 7229010M | Lịch sử | C03 | 35.5 | Thang điểm 40 |
62 | 7229010, 7229010M | Lịch sử | C19 | 37.5 | Thang điểm 40 |
63 | 7229010, 7229010M | Lịch sử | D14; R23 | 35.5 | Thang điểm 40 |
64 | 7310102, 7310102M | Kinh tế chính trị | D01; R22 | 25.22 | Thang điểm 30 |
65 | 7310102, 7310102M | Kinh tế chính trị | A16 | 24.72 | Thang điểm 30 |
66 | 7310102, 7310102M | Kinh tế chính trị | C15 | 25.72 | Thang điểm 30 |
67 | 7310202, 7310202M | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22 | 23.38 | Thang điểm 30 |
68 | 7310202, 7310202M | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 22.88 | Thang điểm 30 |
69 | 7310202, 7310202M | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 23.88 | Thang điểm 30 |
70 | 7310301, 7310301M | Xã hội học | D01; R22 | 24.96 | Thang điểm 30 |
71 | 7310301, 7310301M | Xã hội học | A16 | 24.46 | Thang điểm 30 |
72 | 7310301, 7310301M | Xã hội học | C15 | 25.46 | Thang điểm 30 |
73 | 7320104, 7320104M | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 27.25 | Thang điểm 30 |
74 | 7320104, 7320104M | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.75 | Thang điểm 30 |
75 | 7320104, 7320104M | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 29.25 | Thang điểm 30 |
76 | 7320105, 7320105M | Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 26.55 | Thang điểm 30 |
77 | 7320105, 7320105M | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.05 | Thang điểm 30 |
78 | 7320105, 7320105M | Truyền thông đại chúng | C15 | 27.8 | Thang điểm 30 |
79 | 7320107, 7320107M | Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 35.99 | Thang điểm 40 |
80 | 7320107, 7320107M | Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35.49 | Thang điểm 40 |
81 | 7320107, 7320107M | Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 36.99 | Thang điểm 40 |
82 | 7320110, 7320110M | Quảng cáo | D01; R22 | 35.45 | Thang điểm 40 |
83 | 7320110, 7320110M | Quảng cáo | D72; R25 | 34.95 | Thang điểm 40 |
84 | 7320110, 7320110M | Quảng cáo | D78; R26 | 35.95 | Thang điểm 40 |
85 | 7340403, 7340403M | Quản lý công | D01; R22; A16; C15 | 24.68 | Thang điểm 30 |
86 | 7760101, 7760101M | Công tác xã hội | D01; R22 | 24.57 | Thang điểm 30 |
87 | 7760101, 7760101M | Công tác xã hội | A16 | 24.07 | Thang điểm 30 |
88 | 7760101, 7760101M | Công tác xã hội | C15 | 25.07 | Thang điểm 30 |
89 | 801, 801M | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22 | 25.75 | Thang điểm 30 |
90 | 801, 801M | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.25 | Thang điểm 30 |
91 | 801, 801M | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.25 | Thang điểm 30 |
92 | 802, 802M | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22 | 25.53 | Thang điểm 30 |
93 | 802, 802M | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25.03 | Thang điểm 30 |
94 | 802, 802M | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26.03 | Thang điểm 30 |
Điểm chuẩn của Trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2021
Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2021 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05 | 25.4 | |
2 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | R06 | 24.4 | |
3 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15; R19 | 24.9 | |
4 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | R16 | 26.4 | |
5 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05 | 25.65 | |
6 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R06 | 24.65 | |
7 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15; R19 | 25.15 | |
8 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R16 | 26.65 | |
9 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05 | 26.75 | |
10 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R06 | 25.5 | |
11 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15; R19 | 26 | |
12 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R16 | 28 | |
13 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05 | 25.9 | |
14 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R06 | 25.15 | |
15 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15; R19 | 25.65 | |
16 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R16 | 27.15 | |
17 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao | R05 | 25.7 | |
18 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao | R06 | 24.7 | |
19 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao | R15; R19 | 25.2 | |
20 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao | R16 | 26.2 | |
21 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao | R05 | 25 | |
22 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao | R06 | 24 | |
23 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao | R15; R19 | 24.5 | |
24 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao | R16 | 25.5 | |
25 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07; R20 | 24.1 | |
26 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R08 | 24.6 | |
27 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R09 | 23.6 | |
28 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R17 | 25.35 | |
29 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11; R12; R13; R21 | 19 | |
30 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R18 | 19.75 | |
31 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.27 | |
32 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27.77 | |
33 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 26.77 | |
34 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.27 | |
35 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.6 | |
36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 27.6 | |
37 | 7229001 | Triết học | A16; C15; D01; R22 | 23 | |
38 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01; R22 | 22.5 | |
39 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24.5 | |
40 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25.5 | |
41 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; R22 | 25 | |
42 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 24.98 | |
43 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 25.98 | |
44 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22 | 25.48 | |
45 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 24.3 | |
46 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25.3 | |
47 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 24.8 | |
48 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 24.95 | |
49 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 25.95 | |
50 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 25.45 | |
51 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa | A16; C15; D01; R22 | 23.05 | |
52 | 531 | Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A16; C15; D01; R22 | 22.25 | |
53 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01; R22 | 22 | |
54 | 535 | Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01; R22 | 23.75 | |
55 | 536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16; C15; D01; R22 | 23 | |
56 | 537 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | A16; C15; D01; R22 | 24 | |
57 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01; R22 | 24.75 | |
58 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16; C15; D01; R22 | 24 | |
59 | 522 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức | A16 | 22.75 | |
60 | 522 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức | C15 | 23.5 | |
61 | 522 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức | D01; R22 | 23 | |
62 | 523 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận | A16; D01; R22 | 17.25 | |
63 | 523 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận | C15 | 17.75 | |
64 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.25 | |
65 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.25 | |
66 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22 | 25.75 | |
67 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 24.9 | |
68 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 25.9 | |
69 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22 | 25.4 | |
70 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 24.4 | |
71 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 25.4 | |
72 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22 | 24.9 | |
73 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 24 | |
74 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 25 | |
75 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22 | 24.5 | |
76 | 7340403 | Quản lý công | A16; C15; D01; R22 | 24.65 | |
77 | 7229010 | Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 35.4 | |
78 | 7229010 | Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03; D14 | 33.4 | |
79 | 7229010 | Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C19 | 34.9 | |
80 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R24 | 36.51 | |
81 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 36.01 | |
82 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 37.51 | |
83 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; R24 | 35.95 | |
84 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72; R25 | 35.45 | |
85 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78; R26 | 36.95 | |
86 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; R24 | 35.85 | |
87 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35.35 | |
88 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78; R26 | 36.85 | |
89 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R24 | 35.92 | |
90 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; R25 | 35.42 | |
91 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78; R26 | 36.92 | |
92 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R24 | 36.82 | |
93 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; R25 | 36.32 | |
94 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78; R26 | 38.07 | |
95 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R24 | 36.32 | |
96 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; R25 | 35.82 | |
97 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78; R26 | 37.57 | |
98 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R24 | 36.3 | |
99 | 7320110 | Quảng cáo | D72; R25 | 35.8 | |
100 | 7320110 | Quảng cáo | D78; R26 | 36.8 | |
101 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R24 | 36.15 | |
102 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72; R25 | 35.65 | |
103 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78; R26 | 36.65 |
Điểm chuẩn của Trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2020
Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2020 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229001 | Ngành Triết học | D01,R22 | 19.65 | |
2 | 7229001 | Ngành Triết học | A16 | 19.65 | |
3 | 7229001 | Ngành Triết học | C15 | 19.65 | |
4 | 7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01,R22 | 19.25 | |
5 | 7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16 | 19.25 | |
6 | 7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C15 | 19.25 | |
7 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | D01,R22 | 23.2 | |
8 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | A16 | 22.7 | |
9 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | C15 | 23.95 | |
10 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01,R22 | 21.3 | |
11 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 21.05 | |
12 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 22.05 | |
13 | 7310301 | Ngành Xã hội học | D01,R22 | 23.35 | |
14 | 7310301 | Ngành Xã hội học | A16 | 22.85 | |
15 | 7310301 | Ngành Xã hội học | C15 | 23.85 | |
16 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01,R22 | 26.57 | |
17 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.07 | |
18 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | C15 | 27.57 | |
19 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01,R22 | 25.53 | |
20 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | A16 | 25.03 | |
21 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | C15 | 26.53 | |
22 | 7340403 | Ngành Quản lý công | D01,R22 | 22.77 | |
23 | 7340403 | Ngành Quản lý công | A16 | 22.77 | |
24 | 7340403 | Ngành Quản lý công | C15 | 22.77 | |
25 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | D01,R22 | 23.06 | |
26 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | A16 | 22.56 | |
27 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | C15 | 23.56 | |
28 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22 | 24.05 | |
29 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 22.8 | |
30 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 24.3 | |
31 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01,R22 | 22.95 | |
32 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 21.7 | |
33 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 23.2 | |
34 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01,R22 | 23.9 | |
35 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 22.65 | |
36 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 24.65 | |
37 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa | D01,R22 | 18.7 | |
38 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa | A16 | 18.7 | |
39 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa | C15 | 18.7 | |
40 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | D01,R22 | 16.5 | |
41 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16 | 16.5 | |
42 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | C15 | 16.5 | |
43 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01,R22 | 16 | |
44 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16 | 16 | |
45 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15 | 16 | |
46 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01,R22 | 19.35 | |
47 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16 | 19.35 | |
48 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | C15 | 19.35 | |
49 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01,R22 | 18.15 | |
50 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16 | 18.15 | |
51 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | C15 | 18.15 | |
52 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01,R22 | 22.15 | |
53 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 22.15 | |
54 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 22.15 | |
55 | 532 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01,R22 | 21.9 | |
56 | 532 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16 | 21.9 | |
57 | 532 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | C15 | 21.9 | |
58 | 537 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01,R22 | 21.72 | |
59 | 537 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | A16 | 21.72 | |
60 | 537 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | C15 | 21.72 | |
61 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01,R22 | 24.5 | |
62 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 24 | |
63 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 25 | |
64 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01,R22 | 24.2 | |
65 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 23.7 | |
66 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 24.7 | |
67 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 31.5 | |
68 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03 | 29.5 | |
69 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | D14, R23 | 29.5 | |
70 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C19 | 31 | |
71 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15 | 29.5 | |
72 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05, R19 | 30 | |
73 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R06 | 29 | |
74 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R16 | 31 | |
75 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07 | 26 | |
76 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R08, R20 | 26.5 | |
77 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R09 | 25.5 | |
78 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R17 | 27.25 | |
79 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15 | 30.3 | |
80 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05, R19 | 30.8 | |
81 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R06 | 29.8 | |
82 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R16 | 31.8 | |
83 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15 | 32.25 | |
84 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05, R19 | 33 | |
85 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R06 | 31.75 | |
86 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R16 | 34.25 | |
87 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11 | 22 | |
88 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R12, R21 | 22.25 | |
89 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R13 | 22 | |
90 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R18 | 22.25 | |
91 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15 | 31.1 | |
92 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05, R19 | 31.6 | |
93 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R06 | 30.6 | |
94 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R16 | 32.6 | |
95 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | 28.4 | |
96 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05, R19 | 28.9 | |
97 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R06 | 27.9 | |
98 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R16 | 29.4 | |
99 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | 27.5 | |
100 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05, R19 | 28 | |
101 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R06 | 27 | |
102 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R16 | 28.5 | |
103 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 32.7 | |
104 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 32.2 | |
105 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 33.7 | |
106 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R24 | 32.7 | |
107 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R25 | 32.2 | |
108 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R26 | 33.7 | |
109 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 | 32.55 | |
110 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 32.05 | |
111 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 33.55 | |
112 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R24 | 32.55 | |
113 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R25 | 32.05 | |
114 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R26 | 33.55 | |
115 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 | 32.9 | |
116 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 32.4 | |
117 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 33.9 | |
118 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R24 | 34 | |
119 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 | 33.5 | |
120 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 | 35 | |
121 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 34.95 | |
122 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 34.45 | |
123 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 36.2 | |
124 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R24 | 34.95 | |
125 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 | 34.45 | |
126 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 | 36.2 | |
127 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | 33.2 | |
128 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 32.7 | |
129 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 34.45 | |
130 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R24 | 35.5 | |
131 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 | 35 | |
132 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 | 36.75 | |
133 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | 33.2 | |
134 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D72 | 32.7 | |
135 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D78 | 33.7 | |
136 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | R24 | 33.2 | |
137 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | R25 | 32.7 | |
138 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | R26 | 33.7 | |
139 | 7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | D01 | 34.25 | |
140 | 7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | D72 | 33.75 | |
141 | 7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | D78 | 35.25 | |
142 | 7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | R24 | 35.25 | |
143 | 7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | R25 | 34.75 | |
144 | 7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | R26 | 36.25 | |
145 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D01 | 32.8 | |
146 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D72 | 32.3 | |
147 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D78 | 33.55 | |
148 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | R24 | 32.8 | |
149 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | R25 | 32.3 | |
150 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | R26 | 33.55 |
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!