Trường Sĩ quan Chính trị là một cơ sở đào tạo cán bộ chính trị và quản lý cấp cao cho Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước. Trường đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo những người lãnh đạo tương lai cho quốc gia, đồng thời cũng tham gia vào việc nghiên cứu và phân tích các vấn đề chính trị, kinh tế và xã hội quan trọng cho sự phát triển của đất nước.
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2024 dao động từ 25,41 đến 28,55 điểm đối với khu vực phía Bắc và từ 23,2 – 27,2 điểm đối với khu vực phía Nam.
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Sĩ quan Chính trị
- Tên trường tiếng Anh: Political University
- Địa chỉ: Xã Thạch Hòa – huyện Thạch Thất – thành phố Hà Nội
- Mã tuyển sinh: LCH
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2024
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2023
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2023 | ||||
STT | Phương thức | Đối tượng | Tổ hợp xét tuyển | Điểm chuẩn |
1 | Xét tuyển từ kết quả thi THPTQG | Thí sinh Nam miền Bắc | A00 (Toán, Lý, Hóa) | 19,55 |
2 | Thí sinh Nam miền Nam | 19,80 | ||
3 | Xét tuyển từ kết quả thi HSGQG | Thí sinh Nam miền Bắc | C00 (Văn, Sử, Địa) | |
4 | Xét tuyển từ kết quả thi THPTQG | 27,62 | ||
5 | Xét tuyển học bạ | 25,05 | ||
6 | Xét tuyển từ kết quả thi HSGQG | Thí sinh Nam miền Nam | ||
7 | Xét tuyển từ kết quả thi THPTQG Lưu ý: Với thí sinh ở mức 26,27 điểm, điểm môn Văn >= 9,25 |
26,27 | ||
8 | Xét tuyển học bạ | 23,93 | ||
9 | Xét tuyển từ kết quả thi THPTQG | Thí sinh Nam miền Bắc | D01 (Toán, Văn, Anh) | 24,20 |
10 | Xét tuyển từ kết quả thi THPTQG | Thí sinh Nam miền Nam | 23,75 | |
11 | Xét tuyển học bạ | 22,60 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 3 năm gần nhất
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị năm 2022 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28,5 | Thí sinh nam miền Bắc xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 28.5 điểm: Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8.75; TCP2: Sử >= 9.25 |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26,5 | Thí sinh nam miền Nam xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 26.5 điểm: Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.75; TCP2: Sử = 10 |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 26 | Thí sinh nam miền Bắc xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 26 điểm: Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8; TCP2: Lý >= 7.75 |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 25,25 | Thí sinh nam miền Nam xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 25.25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9 |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24,15 | Thí sinh nam miền Bắc |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 22,1 | Thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị năm 2021 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 25,05 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 25.05 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8) |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 23 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT, thí sinh nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28,5 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.5), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9) |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.25), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9.5) |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 25,4 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23,1 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam |
8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 24,13 | Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp) |
9 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26,77 | Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp) |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị năm 2020 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26,5 | Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28,5 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Bắc |
3 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Nam; Thí sinh mức 27 điểm, điểm môn Văn >= 9 |
4 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 25,9 | Thí sinh nam miền Bắc |
5 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 24,65 | Thí sinh nam miền Nam |
6 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24,3 | Thí sinh nam miền Bắc |
7 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23,25 | Thí sinh nam miền Nam |
Xem thêm: Học phí Trường Sĩ quan Chính trị năm 2023
Đào Ngọc
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được Thongtintuyensinh247.com đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!